(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artistic endeavor
C1

artistic endeavor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực nghệ thuật dự án nghệ thuật công trình nghệ thuật hoạt động sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artistic endeavor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nỗ lực, dự án hoặc công việc đòi hỏi kỹ năng sáng tạo hoặc tài năng nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

An undertaking that requires creative skill or artistic talent.

Ví dụ Thực tế với 'Artistic endeavor'

  • "Painting a mural was a significant artistic endeavor for the community."

    "Vẽ một bức tranh tường là một nỗ lực nghệ thuật đáng kể cho cộng đồng."

  • "Her latest artistic endeavor is a series of sculptures made from recycled materials."

    "Nỗ lực nghệ thuật mới nhất của cô ấy là một loạt các tác phẩm điêu khắc được làm từ vật liệu tái chế."

  • "The gallery showcased several artistic endeavors by local artists."

    "Phòng trưng bày trưng bày một số nỗ lực nghệ thuật của các nghệ sĩ địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artistic endeavor'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creative project(dự án sáng tạo)
artistic pursuit(theo đuổi nghệ thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

mundane task(công việc trần tục)
routine activity(hoạt động thường nhật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Artistic endeavor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'artistic endeavor' thường được dùng để mô tả một dự án hoặc hoạt động có tính chất nghệ thuật cao, nhấn mạnh sự sáng tạo, thẩm mỹ và kỹ năng của người thực hiện. Nó trang trọng hơn so với các cụm từ đơn giản như 'art project'. Trong khi 'project' có thể bao gồm nhiều loại hình công việc khác nhau, 'endeavor' mang ý nghĩa về một nỗ lực nghiêm túc và có mục đích rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc loại hình nghệ thuật mà nỗ lực đó thuộc về (ví dụ: 'an artistic endeavor in painting'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà nỗ lực đó hướng đến (ví dụ: 'an artistic endeavor for charity').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artistic endeavor'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she dedicated herself to the artistic endeavor, her skills improved dramatically.
Bởi vì cô ấy cống hiến hết mình cho nỗ lực nghệ thuật, kỹ năng của cô ấy đã cải thiện đáng kể.
Phủ định
Although he appreciated the artistic endeavor, he didn't believe it would be commercially successful.
Mặc dù anh ấy đánh giá cao nỗ lực nghệ thuật, anh ấy không tin rằng nó sẽ thành công về mặt thương mại.
Nghi vấn
If you hadn't pursued this artistic endeavor, what career path would you have chosen?
Nếu bạn không theo đuổi nỗ lực nghệ thuật này, bạn sẽ chọn con đường sự nghiệp nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)