artistic pursuit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artistic pursuit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hoạt động hoặc sở thích được thực hiện để thể hiện nghệ thuật hoặc sự thỏa mãn nghệ thuật.
Definition (English Meaning)
An activity or hobby undertaken for artistic expression or fulfillment.
Ví dụ Thực tế với 'Artistic pursuit'
-
"Painting is her main artistic pursuit."
"Hội họa là hoạt động nghệ thuật chính của cô ấy."
-
"Her artistic pursuit led her to create beautiful sculptures."
"Hoạt động nghệ thuật của cô ấy đã dẫn cô ấy đến việc tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp."
-
"He abandoned his corporate job to dedicate himself to his artistic pursuits."
"Anh ấy đã từ bỏ công việc công ty để cống hiến hết mình cho các hoạt động nghệ thuật của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artistic pursuit'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artistic pursuit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'artistic pursuit' thường được sử dụng để mô tả một hoạt động mà mục đích chính là sáng tạo hoặc thể hiện nghệ thuật, chứ không phải là đạt được lợi nhuận tài chính. Nó nhấn mạnh vào sự đam mê và nỗ lực cá nhân trong lĩnh vực nghệ thuật. So sánh với 'artistic endeavor' có ý nghĩa tương tự nhưng 'pursuit' nhấn mạnh hành động theo đuổi, tìm kiếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is engaged in an artistic pursuit.' (Anh ấy tham gia vào một hoạt động nghệ thuật.) hoặc 'Photography is an artistic pursuit of hers.' (Nhiếp ảnh là một hoạt động nghệ thuật của cô ấy.). Giới từ 'of' thể hiện sự sở hữu hoặc đặc trưng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artistic pursuit'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She pursued her artistic dreams with unwavering dedication.
|
Cô ấy theo đuổi những giấc mơ nghệ thuật của mình với sự cống hiến không ngừng. |
| Phủ định |
Seldom did he pursue an artistic path with such passion.
|
Hiếm khi anh ta theo đuổi con đường nghệ thuật với niềm đam mê như vậy. |
| Nghi vấn |
Only in her later years did she begin to pursue artistic endeavors.
|
Chỉ đến những năm cuối đời, cô ấy mới bắt đầu theo đuổi những nỗ lực nghệ thuật. |