(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artistic pursuit
B2

artistic pursuit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động nghệ thuật sở thích nghệ thuật lĩnh vực nghệ thuật theo đuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artistic pursuit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoạt động hoặc sở thích được thực hiện để thể hiện nghệ thuật hoặc sự thỏa mãn nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

An activity or hobby undertaken for artistic expression or fulfillment.

Ví dụ Thực tế với 'Artistic pursuit'

  • "Painting is her main artistic pursuit."

    "Hội họa là hoạt động nghệ thuật chính của cô ấy."

  • "Her artistic pursuit led her to create beautiful sculptures."

    "Hoạt động nghệ thuật của cô ấy đã dẫn cô ấy đến việc tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp."

  • "He abandoned his corporate job to dedicate himself to his artistic pursuits."

    "Anh ấy đã từ bỏ công việc công ty để cống hiến hết mình cho các hoạt động nghệ thuật của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artistic pursuit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artistic endeavor(nỗ lực nghệ thuật)
creative activity(hoạt động sáng tạo)
artistic venture(dự án nghệ thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

practical task(công việc thực tế)
mundane job(công việc nhàm chán)

Từ liên quan (Related Words)

painting(hội họa)
sculpture(điêu khắc)
music(âm nhạc)
writing(viết lách)
photography(nhiếp ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Artistic pursuit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'artistic pursuit' thường được sử dụng để mô tả một hoạt động mà mục đích chính là sáng tạo hoặc thể hiện nghệ thuật, chứ không phải là đạt được lợi nhuận tài chính. Nó nhấn mạnh vào sự đam mê và nỗ lực cá nhân trong lĩnh vực nghệ thuật. So sánh với 'artistic endeavor' có ý nghĩa tương tự nhưng 'pursuit' nhấn mạnh hành động theo đuổi, tìm kiếm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'He is engaged in an artistic pursuit.' (Anh ấy tham gia vào một hoạt động nghệ thuật.) hoặc 'Photography is an artistic pursuit of hers.' (Nhiếp ảnh là một hoạt động nghệ thuật của cô ấy.). Giới từ 'of' thể hiện sự sở hữu hoặc đặc trưng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artistic pursuit'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She pursued her artistic dreams with unwavering dedication.
Cô ấy theo đuổi những giấc mơ nghệ thuật của mình với sự cống hiến không ngừng.
Phủ định
Seldom did he pursue an artistic path with such passion.
Hiếm khi anh ta theo đuổi con đường nghệ thuật với niềm đam mê như vậy.
Nghi vấn
Only in her later years did she begin to pursue artistic endeavors.
Chỉ đến những năm cuối đời, cô ấy mới bắt đầu theo đuổi những nỗ lực nghệ thuật.
(Vị trí vocab_tab4_inline)