assess incorrectly
Động từ và trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess incorrectly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc phán đoán điều gì đó một cách sai lầm hoặc không chính xác.
Definition (English Meaning)
To evaluate or judge something wrongly or inaccurately.
Ví dụ Thực tế với 'Assess incorrectly'
-
"The auditors assessed the financial risk incorrectly, leading to significant losses."
"Các kiểm toán viên đã đánh giá không chính xác rủi ro tài chính, dẫn đến những tổn thất đáng kể."
-
"The teacher assessed the student's performance incorrectly, resulting in an unfair grade."
"Giáo viên đã đánh giá không chính xác kết quả học tập của học sinh, dẫn đến một điểm số không công bằng."
-
"The market analysts assessed the impact of the new policy incorrectly, causing them to make poor investment recommendations."
"Các nhà phân tích thị trường đã đánh giá không chính xác tác động của chính sách mới, khiến họ đưa ra những khuyến nghị đầu tư tồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assess incorrectly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assess
- Adverb: incorrectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assess incorrectly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc mắc lỗi trong quá trình đánh giá, thường do thiếu thông tin, hiểu lầm hoặc áp dụng các tiêu chí không phù hợp. Khác với 'misjudge', 'assess incorrectly' thường liên quan đến một quy trình hoặc phương pháp đánh giá cụ thể bị thực hiện sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess incorrectly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.