(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assess incorrectly
C1

assess incorrectly

Động từ và trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá sai đánh giá không chính xác nhận định sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess incorrectly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc phán đoán điều gì đó một cách sai lầm hoặc không chính xác.

Definition (English Meaning)

To evaluate or judge something wrongly or inaccurately.

Ví dụ Thực tế với 'Assess incorrectly'

  • "The auditors assessed the financial risk incorrectly, leading to significant losses."

    "Các kiểm toán viên đã đánh giá không chính xác rủi ro tài chính, dẫn đến những tổn thất đáng kể."

  • "The teacher assessed the student's performance incorrectly, resulting in an unfair grade."

    "Giáo viên đã đánh giá không chính xác kết quả học tập của học sinh, dẫn đến một điểm số không công bằng."

  • "The market analysts assessed the impact of the new policy incorrectly, causing them to make poor investment recommendations."

    "Các nhà phân tích thị trường đã đánh giá không chính xác tác động của chính sách mới, khiến họ đưa ra những khuyến nghị đầu tư tồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assess incorrectly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: assess
  • Adverb: incorrectly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

miscalculate(tính toán sai)
misjudge(đánh giá sai)
erroneously evaluate(đánh giá sai sót)

Trái nghĩa (Antonyms)

assess correctly(đánh giá chính xác)
accurately evaluate(đánh giá một cách chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

evaluate(đánh giá)
appraise(thẩm định)
determine(xác định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Assess incorrectly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào việc mắc lỗi trong quá trình đánh giá, thường do thiếu thông tin, hiểu lầm hoặc áp dụng các tiêu chí không phù hợp. Khác với 'misjudge', 'assess incorrectly' thường liên quan đến một quy trình hoặc phương pháp đánh giá cụ thể bị thực hiện sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess incorrectly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)