atoms
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atoms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các đơn vị cơ bản của vật chất và cấu trúc xác định của các nguyên tố.
Ví dụ Thực tế với 'Atoms'
-
"All matter is made up of atoms."
"Mọi vật chất đều được tạo thành từ các nguyên tử."
-
"The atoms are constantly moving."
"Các nguyên tử liên tục chuyển động."
-
"Scientists study the properties of atoms."
"Các nhà khoa học nghiên cứu các tính chất của nguyên tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atoms'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atoms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Atoms" là dạng số nhiều của "atom". Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học để mô tả cấu tạo của vật chất. Cần phân biệt với các từ như "molecules" (phân tử) là tập hợp của nhiều atom.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"of": Thường được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'Atoms of hydrogen'.
-"in": Thường được sử dụng để chỉ vị trí của atom trong một vật thể hoặc cấu trúc. Ví dụ: 'Atoms in a crystal lattice'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atoms'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying atomic structures is essential for understanding chemistry.
|
Nghiên cứu cấu trúc nguyên tử là rất cần thiết để hiểu hóa học. |
| Phủ định |
I avoid discussing atoms with people who deny science.
|
Tôi tránh thảo luận về nguyên tử với những người phủ nhận khoa học. |
| Nghi vấn |
Is researching atomic energy becoming increasingly important?
|
Nghiên cứu năng lượng nguyên tử có ngày càng trở nên quan trọng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The atomic number determines the element's identity, doesn't it?
|
Số nguyên tử xác định danh tính của nguyên tố, phải không? |
| Phủ định |
Atoms aren't indivisible, are they?
|
Nguyên tử không phải là không thể phân chia, phải không? |
| Nghi vấn |
Atomic reactions cause energy release, don't they?
|
Các phản ứng hạt nhân giải phóng năng lượng, phải không? |