(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dusting powder
B1

dusting powder

noun

Nghĩa tiếng Việt

phấn rôm phấn thơm phấn hút ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dusting powder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột mịn, thường chứa chất khử trùng hoặc chất làm khô, được bôi lên da để hút ẩm và giảm ma sát.

Definition (English Meaning)

A fine powder, often containing an antiseptic or drying agent, applied to the skin to absorb moisture and reduce friction.

Ví dụ Thực tế với 'Dusting powder'

  • "She applied dusting powder to her baby's diaper area to prevent diaper rash."

    "Cô ấy thoa phấn rôm lên vùng mặc tã của em bé để ngăn ngừa hăm tã."

  • "Dusting powder is commonly used after showering to keep the skin dry and comfortable."

    "Phấn rôm thường được sử dụng sau khi tắm để giữ cho da khô thoáng và thoải mái."

  • "Excessive use of dusting powder can sometimes lead to respiratory problems, especially in infants."

    "Việc sử dụng quá nhiều phấn rôm đôi khi có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp, đặc biệt ở trẻ sơ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dusting powder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dusting powder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

body powder(phấn thơm)
talcum powder(phấn rôm (chứa talc))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chăm sóc cá nhân Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Dusting powder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dusting powder thường được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị phát ban do tã ở trẻ em, rôm sảy, nấm da chân và các tình trạng da khác. Nó có thể chứa các thành phần như bột talc, bột ngô, oxit kẽm hoặc các chất khử trùng. Cần lưu ý về tranh cãi liên quan đến bột talc và nguy cơ ung thư buồng trứng, do đó nhiều sản phẩm hiện nay sử dụng bột ngô thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on with

* **for:** Chỉ mục đích sử dụng (e.g., dusting powder *for* babies). * **on:** Chỉ vị trí bôi (e.g., dusting powder *on* the skin). * **with:** Chỉ thành phần (e.g., dusting powder *with* zinc oxide).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dusting powder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)