(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ back down from
B2

back down from

Verb

Nghĩa tiếng Việt

rút lui nhượng bộ xuống nước thừa nhận sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Back down from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thừa nhận rằng bạn sai hoặc bạn đã thất bại; rút lui khỏi một tranh chấp, yêu cầu, hoặc lập trường.

Definition (English Meaning)

To admit that you are wrong or that you have been defeated.

Ví dụ Thực tế với 'Back down from'

  • "The company had to back down from its original plan due to public pressure."

    "Công ty đã phải rút lại kế hoạch ban đầu của mình do áp lực từ công chúng."

  • "He refused to back down from his accusations."

    "Anh ấy từ chối rút lại những lời buộc tội của mình."

  • "They were forced to back down from their demands after the strike failed."

    "Họ buộc phải rút lại những yêu sách của mình sau khi cuộc đình công thất bại."

  • "She wouldn't back down from the argument, even though she knew she was wrong."

    "Cô ấy sẽ không chịu rút lui khỏi cuộc tranh cãi, ngay cả khi cô ấy biết mình đã sai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Back down from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: back down
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Back down from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'back down from' thường được sử dụng khi ai đó đã đưa ra một tuyên bố hoặc yêu cầu mạnh mẽ, nhưng sau đó quyết định không tiếp tục theo đuổi nó, thường là do áp lực, nguy cơ hoặc nhận ra rằng họ có thể không thắng. Nó mang ý nghĩa nhượng bộ hoặc rút lui để tránh một tình huống tồi tệ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' được sử dụng để chỉ rõ điều mà người đó rút lui hoặc nhượng bộ. Ví dụ, 'back down from a challenge' nghĩa là rút lui khỏi một thử thách, 'back down from a demand' nghĩa là từ bỏ một yêu cầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Back down from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)