(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be assertive
B2

be assertive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quyết đoán tự tin biết bảo vệ quyền lợi bản thân mạnh dạn kiên quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be assertive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự tin và quyết đoán, thể hiện một cá tính mạnh mẽ và có khả năng bảo vệ quyền lợi của bản thân một cách tôn trọng người khác.

Definition (English Meaning)

Having or showing a confident and forceful personality.

Ví dụ Thực tế với 'Be assertive'

  • "You should be assertive and stand up for your rights."

    "Bạn nên quyết đoán và bảo vệ quyền lợi của mình."

  • "It's important to be assertive in your job interview."

    "Điều quan trọng là phải tự tin trong buổi phỏng vấn xin việc."

  • "She is an assertive leader who always gets things done."

    "Cô ấy là một nhà lãnh đạo quyết đoán, người luôn hoàn thành công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be assertive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive(thụ động)
timid(rụt rè)
meek(hiền lành, nhu mì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Be assertive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Assertive khác với aggressive (hung hăng). Assertive là thể hiện ý kiến một cách tôn trọng, trong khi aggressive là áp đặt ý kiến lên người khác. Assertiveness là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp và làm việc nhóm, giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình mà không gây hấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Assertive 'in' (thường ít dùng): thể hiện sự quả quyết, tự tin trong một lĩnh vực, tình huống cụ thể. Assertive 'about': quả quyết về một vấn đề gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be assertive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)