(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be neutral
B2

be neutral

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giữ thái độ trung lập vô tư không thiên vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be neutral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ủng hộ hoặc giúp đỡ bất kỳ bên nào trong một cuộc xung đột, bất đồng, v.v.; vô tư, trung lập.

Definition (English Meaning)

Not supporting or helping either side in a conflict, disagreement, etc.; impartial.

Ví dụ Thực tế với 'Be neutral'

  • "The referee tried to be neutral during the game."

    "Trọng tài cố gắng giữ thái độ trung lập trong suốt trận đấu."

  • "Switzerland is famous for being a neutral country."

    "Thụy Sĩ nổi tiếng là một quốc gia trung lập."

  • "It's important to be neutral when dealing with conflicting parties."

    "Điều quan trọng là phải giữ thái độ trung lập khi đối phó với các bên xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be neutral'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quan hệ quốc tế Thể thao Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Be neutral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'neutral' nhấn mạnh sự khách quan, không thiên vị. Khác với 'impartial' (công bằng) ở chỗ 'neutral' có thể đơn giản là không liên quan đến vấn đề, trong khi 'impartial' đòi hỏi sự đánh giá khách quan trước khi đưa ra quyết định. 'Objective' (khách quan) tập trung vào việc dựa trên sự thật, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân. 'Disinterested' có thể mang nghĩa trung lập, nhưng cũng có thể có nghĩa là không quan tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on towards

be neutral in: Trung lập trong một vấn đề cụ thể. be neutral on: Tương tự như 'in', nhấn mạnh quan điểm trung lập về một chủ đề. be neutral towards: Thái độ trung lập đối với một người hoặc nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be neutral'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The referee, who remained neutral throughout the intense match, received praise from both teams.
Vị trọng tài, người đã giữ thái độ trung lập trong suốt trận đấu căng thẳng, nhận được lời khen ngợi từ cả hai đội.
Phủ định
The company, which did not neutralize the chemical waste properly, faced severe environmental consequences.
Công ty, vốn đã không trung hòa chất thải hóa học đúng cách, phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng về môi trường.
Nghi vấn
Is Switzerland, whose neutrality has been a cornerstone of its foreign policy, reconsidering its stance on international conflicts?
Liệu Thụy Sĩ, quốc gia có sự trung lập là nền tảng trong chính sách đối ngoại, có đang xem xét lại lập trường của mình về các cuộc xung đột quốc tế không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the negotiations conclude, the mediator will have remained neutral to ensure a fair outcome.
Đến thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, người hòa giải sẽ đã giữ thái độ trung lập để đảm bảo một kết quả công bằng.
Phủ định
By the end of the debate, she won't have neutralized her opponent's arguments completely, but she'll have weakened them considerably.
Đến cuối cuộc tranh luận, cô ấy sẽ không hoàn toàn vô hiệu hóa được các lập luận của đối thủ, nhưng cô ấy sẽ làm suy yếu chúng đáng kể.
Nghi vấn
Will the international community have achieved complete neutrality in the conflict zone by next year?
Liệu cộng đồng quốc tế sẽ đạt được sự trung lập hoàn toàn trong khu vực xung đột vào năm tới?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the mediator arrived, the company had neutralized all public concerns with their apology.
Vào thời điểm người hòa giải đến, công ty đã vô hiệu hóa tất cả những lo ngại của công chúng bằng lời xin lỗi của họ.
Phủ định
Before the final vote, the committee had not remained neutral on the controversial issue.
Trước cuộc bỏ phiếu cuối cùng, ủy ban đã không giữ thái độ trung lập về vấn đề gây tranh cãi này.
Nghi vấn
Had the government remained neutral in the conflict before international pressure forced their hand?
Chính phủ đã giữ thái độ trung lập trong cuộc xung đột trước khi áp lực quốc tế buộc họ phải can thiệp hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)