(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beach waves
B1

beach waves

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tóc gợn sóng biển kiểu tóc gợn sóng bãi biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beach waves'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu tóc lỏng, gợn sóng và hơi rối, giống với kết cấu tự nhiên của tóc sau khi dành thời gian ở bãi biển.

Definition (English Meaning)

A hairstyle that is loose, wavy, and slightly messy, resembling the natural texture of hair after spending time at the beach.

Ví dụ Thực tế với 'Beach waves'

  • "She styled her hair into beach waves for a casual summer look."

    "Cô ấy tạo kiểu tóc gợn sóng bãi biển cho vẻ ngoài giản dị mùa hè."

  • "Many tutorials online show you how to get beach waves at home."

    "Nhiều hướng dẫn trực tuyến chỉ cho bạn cách tạo kiểu tóc gợn sóng bãi biển tại nhà."

  • "Her natural beach waves looked effortlessly beautiful."

    "Mái tóc gợn sóng bãi biển tự nhiên của cô ấy trông đẹp một cách tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beach waves'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beach waves
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wavy hair(tóc gợn sóng)
textured hair(tóc có kết cấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight hair(tóc thẳng)
sleek hair(tóc mượt)

Từ liên quan (Related Words)

beach(bãi biển)
summer(mùa hè)
hairstyle(kiểu tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang/Làm đẹp Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Beach waves'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của cụm từ này là sự tự nhiên, thoải mái và mang hơi hướng mùa hè. Kiểu tóc này thường được tạo ra bằng các sản phẩm tạo kiểu tóc hoặc bằng cách tết tóc và tháo ra sau đó. Khác với 'curls' (những lọn tóc xoăn chặt) hay 'waves' (những gợn sóng đều đặn), 'beach waves' mang tính ngẫu hứng và không hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beach waves'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)