beach waves
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beach waves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu tóc lỏng, gợn sóng và hơi rối, giống với kết cấu tự nhiên của tóc sau khi dành thời gian ở bãi biển.
Definition (English Meaning)
A hairstyle that is loose, wavy, and slightly messy, resembling the natural texture of hair after spending time at the beach.
Ví dụ Thực tế với 'Beach waves'
-
"She styled her hair into beach waves for a casual summer look."
"Cô ấy tạo kiểu tóc gợn sóng bãi biển cho vẻ ngoài giản dị mùa hè."
-
"Many tutorials online show you how to get beach waves at home."
"Nhiều hướng dẫn trực tuyến chỉ cho bạn cách tạo kiểu tóc gợn sóng bãi biển tại nhà."
-
"Her natural beach waves looked effortlessly beautiful."
"Mái tóc gợn sóng bãi biển tự nhiên của cô ấy trông đẹp một cách tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beach waves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beach waves
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beach waves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của cụm từ này là sự tự nhiên, thoải mái và mang hơi hướng mùa hè. Kiểu tóc này thường được tạo ra bằng các sản phẩm tạo kiểu tóc hoặc bằng cách tết tóc và tháo ra sau đó. Khác với 'curls' (những lọn tóc xoăn chặt) hay 'waves' (những gợn sóng đều đặn), 'beach waves' mang tính ngẫu hứng và không hoàn hảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beach waves'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.