bedroom community
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedroom community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng ngoại ô hoặc thị trấn chủ yếu là khu dân cư, dân số chủ yếu làm việc ở một thành phố gần đó.
Definition (English Meaning)
A primarily residential suburb or town, the population of which mainly works in a nearby city.
Ví dụ Thực tế với 'Bedroom community'
-
"Many residents of this bedroom community commute to the city for work."
"Nhiều cư dân của khu dân cư này di chuyển đến thành phố để làm việc."
-
"The town transformed into a bedroom community as the nearby city's economy boomed."
"Thị trấn đã biến thành một khu dân cư khi nền kinh tế của thành phố lân cận bùng nổ."
-
"Increased traffic is a common problem in bedroom communities."
"Giao thông gia tăng là một vấn đề phổ biến ở các khu dân cư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bedroom community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bedroom community
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bedroom community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'bedroom community' mang ý nghĩa rằng cộng đồng này chủ yếu được sử dụng để ngủ và sinh sống, trong khi hoạt động kinh tế và việc làm tập trung ở một khu vực khác, thường là một thành phố lớn hơn gần đó. Nó thường ám chỉ sự phụ thuộc kinh tế vào thành phố lớn và thiếu các cơ hội việc làm địa phương đáng kể. Khác với các vùng ngoại ô tự cung tự cấp hơn, 'bedroom community' nhấn mạnh vai trò chủ yếu là nơi ở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí bên trong một bedroom community. 'near' dùng để chỉ sự gần gũi về mặt địa lý với một thành phố lớn mà cư dân làm việc. 'outside of' được dùng để chỉ một vị trí bên ngoài thành phố lớn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedroom community'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.