(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dormitory town
B2

dormitory town

noun

Nghĩa tiếng Việt

thị trấn nhà ngủ khu dân cư kiểu nhà ngủ thị trấn vệ tinh (nhấn mạnh khía cạnh nhà ở)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dormitory town'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trấn hoặc vùng ngoại ô chủ yếu là khu dân cư, nơi cư dân thường xuyên di chuyển đến làm việc ở một thành phố gần đó.

Definition (English Meaning)

A town or suburb primarily residential, whose inhabitants typically commute to work in a nearby city.

Ví dụ Thực tế với 'Dormitory town'

  • "Many people living in the dormitory towns around London commute into the city every day."

    "Nhiều người sống ở các thị trấn kiểu nhà ngủ xung quanh London đi làm vào thành phố mỗi ngày."

  • "The town became a dormitory town after the new highway was built, allowing easier access to the city."

    "Thị trấn trở thành một thị trấn kiểu nhà ngủ sau khi đường cao tốc mới được xây dựng, cho phép dễ dàng tiếp cận thành phố hơn."

  • "Dormitory towns often struggle to provide enough local jobs for their residents."

    "Các thị trấn kiểu nhà ngủ thường gặp khó khăn trong việc cung cấp đủ việc làm tại địa phương cho cư dân của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dormitory town'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dormitory town
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xã hội học Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Dormitory town'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'dormitory town' mang ý nghĩa rằng thị trấn đó chủ yếu phục vụ như một nơi để ngủ (dormitory) cho những người làm việc ở nơi khác. Nó thường thiếu các cơ sở kinh tế, văn hóa, và giải trí riêng biệt và phụ thuộc vào thành phố lân cận về mặt kinh tế và xã hội. Khác với 'suburb' nói chung, 'dormitory town' nhấn mạnh sự phụ thuộc vào thành phố lớn hơn về mặt việc làm. Nó cũng khác với 'commuter town' vì 'dormitory town' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh nhà ở và thiếu sự phát triển kinh tế địa phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dormitory town'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My hometown, which is a dormitory town where many people commute to the city for work, has become more vibrant in recent years.
Quê hương tôi, một thị trấn ký túc xá nơi nhiều người đi làm hàng ngày vào thành phố, đã trở nên sôi động hơn trong những năm gần đây.
Phủ định
That small village, which many mistakenly believe is a quiet dormitory town where nothing ever happens, is actually a hub of artistic activity.
Ngôi làng nhỏ đó, mà nhiều người lầm tưởng là một thị trấn ký túc xá yên tĩnh nơi không có gì xảy ra, thực ra là một trung tâm của hoạt động nghệ thuật.
Nghi vấn
Is this area, which appears to be a dormitory town where most residents only sleep, actually a thriving community with its own unique culture?
Khu vực này, có vẻ như là một thị trấn ký túc xá nơi hầu hết cư dân chỉ ngủ, có thực sự là một cộng đồng phát triển mạnh mẽ với nền văn hóa độc đáo của riêng nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)