(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passive male
B2

passive male

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đàn ông thụ động nam giới bị động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passive male'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nam giới thể hiện những đặc điểm và hành vi thường liên quan đến sự phục tùng, thiếu quyết đoán hoặc kiềm chế cảm xúc. Cũng có thể đề cập đến một người nam giới đóng vai trò tiếp nhận trong hoạt động tình dục.

Definition (English Meaning)

A male individual who exhibits traits and behaviors traditionally associated with submissiveness, lack of assertiveness, or emotional restraint. Can also refer to a male who takes a receptive role in sexual activity.

Ví dụ Thực tế với 'Passive male'

  • "The therapist helped him understand why he felt like a passive male in his relationship."

    "Nhà trị liệu đã giúp anh ấy hiểu tại sao anh ấy cảm thấy mình là một người đàn ông thụ động trong mối quan hệ của mình."

  • "Some studies explore the social pressures on men to avoid appearing as a passive male."

    "Một số nghiên cứu khám phá áp lực xã hội đối với nam giới để tránh xuất hiện như một người đàn ông thụ động."

  • "He didn't want to be perceived as a passive male, so he tried to be more assertive."

    "Anh ấy không muốn bị coi là một người đàn ông thụ động, vì vậy anh ấy đã cố gắng trở nên quyết đoán hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passive male'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: passive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

submissive male(người đàn ông phục tùng)
unassertive male(người đàn ông thiếu quyết đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

dominant male(người đàn ông thống trị)
assertive male(người đàn ông quyết đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Passive male'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang sắc thái phức tạp và có thể gây tranh cãi. Nó thường được sử dụng để mô tả một người đàn ông không tuân theo các chuẩn mực giới tính truyền thống. Trong bối cảnh tình dục, nó chỉ người đàn ông có vai trò thụ động. Cần lưu ý rằng việc một người đàn ông có các đặc điểm này không nhất thiết là tiêu cực, và nó phụ thuộc vào bối cảnh sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passive male'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)