passive male
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passive male'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người nam giới thể hiện những đặc điểm và hành vi thường liên quan đến sự phục tùng, thiếu quyết đoán hoặc kiềm chế cảm xúc. Cũng có thể đề cập đến một người nam giới đóng vai trò tiếp nhận trong hoạt động tình dục.
Definition (English Meaning)
A male individual who exhibits traits and behaviors traditionally associated with submissiveness, lack of assertiveness, or emotional restraint. Can also refer to a male who takes a receptive role in sexual activity.
Ví dụ Thực tế với 'Passive male'
-
"The therapist helped him understand why he felt like a passive male in his relationship."
"Nhà trị liệu đã giúp anh ấy hiểu tại sao anh ấy cảm thấy mình là một người đàn ông thụ động trong mối quan hệ của mình."
-
"Some studies explore the social pressures on men to avoid appearing as a passive male."
"Một số nghiên cứu khám phá áp lực xã hội đối với nam giới để tránh xuất hiện như một người đàn ông thụ động."
-
"He didn't want to be perceived as a passive male, so he tried to be more assertive."
"Anh ấy không muốn bị coi là một người đàn ông thụ động, vì vậy anh ấy đã cố gắng trở nên quyết đoán hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passive male'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: passive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passive male'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang sắc thái phức tạp và có thể gây tranh cãi. Nó thường được sử dụng để mô tả một người đàn ông không tuân theo các chuẩn mực giới tính truyền thống. Trong bối cảnh tình dục, nó chỉ người đàn ông có vai trò thụ động. Cần lưu ý rằng việc một người đàn ông có các đặc điểm này không nhất thiết là tiêu cực, và nó phụ thuộc vào bối cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passive male'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.