blurry sight
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blurry sight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không rõ ràng; không tập trung; không phân biệt được.
Definition (English Meaning)
Not clear; unfocused; indistinct.
Ví dụ Thực tế với 'Blurry sight'
-
"The picture was blurry because the camera was out of focus."
"Bức ảnh bị mờ vì máy ảnh bị mất nét."
-
"Blurry sight can be a symptom of diabetes."
"Nhìn mờ có thể là một triệu chứng của bệnh tiểu đường."
-
"She complained of blurry sight after reading for hours."
"Cô ấy phàn nàn về việc nhìn mờ sau khi đọc sách hàng giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blurry sight'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blurry sight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'blurry' mô tả trạng thái thiếu rõ ràng, mờ nhạt, thường liên quan đến thị giác, nhưng cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác mang nghĩa tương tự. Khác với 'dim' (mờ, tối), 'blurry' nhấn mạnh vào việc thiếu độ nét, khó phân biệt chi tiết. So với 'vague' (mơ hồ, không rõ ràng), 'blurry' thường mang tính chất vật lý hơn, trong khi 'vague' thường liên quan đến ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blurry sight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.