(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blurry sight
B1

blurry sight

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhìn mờ thị lực mờ hoa mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blurry sight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không rõ ràng; không tập trung; không phân biệt được.

Definition (English Meaning)

Not clear; unfocused; indistinct.

Ví dụ Thực tế với 'Blurry sight'

  • "The picture was blurry because the camera was out of focus."

    "Bức ảnh bị mờ vì máy ảnh bị mất nét."

  • "Blurry sight can be a symptom of diabetes."

    "Nhìn mờ có thể là một triệu chứng của bệnh tiểu đường."

  • "She complained of blurry sight after reading for hours."

    "Cô ấy phàn nàn về việc nhìn mờ sau khi đọc sách hàng giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blurry sight'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blurred vision(thị lực mờ) impaired vision(thị lực suy giảm)
unclear vision(thị lực không rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear vision(thị lực rõ ràng)
sharp sight(thị lực sắc nét)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thị giác

Ghi chú Cách dùng 'Blurry sight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'blurry' mô tả trạng thái thiếu rõ ràng, mờ nhạt, thường liên quan đến thị giác, nhưng cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác mang nghĩa tương tự. Khác với 'dim' (mờ, tối), 'blurry' nhấn mạnh vào việc thiếu độ nét, khó phân biệt chi tiết. So với 'vague' (mơ hồ, không rõ ràng), 'blurry' thường mang tính chất vật lý hơn, trong khi 'vague' thường liên quan đến ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blurry sight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)