soldered
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soldered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'solder': hàn (cái gì đó) bằng cách nung chảy và cho một hợp kim kim loại dễ nóng chảy chảy vào mối nối.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'solder': joined or mended (something) by melting and flowing a fusible metal alloy into the joint.
Ví dụ Thực tế với 'Soldered'
-
"The technician soldered the wires together."
"Người kỹ thuật viên đã hàn các dây điện lại với nhau."
-
"The components were carefully soldered to the board."
"Các linh kiện đã được hàn cẩn thận vào bảng mạch."
-
"He soldered the broken wire, restoring the connection."
"Anh ấy đã hàn sợi dây bị đứt, khôi phục lại kết nối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soldered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: solder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soldered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Được dùng để mô tả hành động hàn đã hoàn thành trong quá khứ. Thường liên quan đến việc kết nối các thành phần điện tử hoặc kim loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'soldered' đi với 'to', nó chỉ sự kết nối hoặc gắn cái gì đó với một vật khác bằng hàn. Ví dụ: 'The wire was soldered to the circuit board.' Khi đi với 'onto', nó cũng diễn tả sự gắn kết bằng hàn, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về vị trí hoặc bề mặt được gắn vào. Ví dụ: 'The resistor was soldered onto the PCB.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soldered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.