(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ browser engine
B2

browser engine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ máy trình duyệt công cụ trình duyệt engine trình duyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Browser engine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành phần phần mềm cốt lõi của một trình duyệt web, có chức năng hiển thị các trang web bằng cách phân tích cú pháp HTML, CSS và JavaScript, sau đó hiển thị nội dung kết quả trên màn hình.

Definition (English Meaning)

The core software component of a web browser that renders web pages by parsing HTML, CSS, and JavaScript and displaying the resulting content on the screen.

Ví dụ Thực tế với 'Browser engine'

  • "WebKit is the browser engine used by Safari and Chrome (until Blink was introduced)."

    "WebKit là browser engine được sử dụng bởi Safari và Chrome (cho đến khi Blink được giới thiệu)."

  • "Different browser engines can interpret web standards slightly differently."

    "Các browser engine khác nhau có thể diễn giải các tiêu chuẩn web hơi khác nhau."

  • "The choice of a browser engine has a significant impact on web performance."

    "Việc lựa chọn browser engine có tác động đáng kể đến hiệu suất web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Browser engine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: browser engine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Browser engine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Browser engine là trái tim của trình duyệt, chịu trách nhiệm chính cho việc chuyển đổi mã nguồn trang web thành hình ảnh mà người dùng nhìn thấy. Các browser engine khác nhau có thể hiển thị trang web khác nhau một chút, dẫn đến sự khác biệt về giao diện người dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ sự sở hữu hoặc thành phần của trình duyệt, ví dụ: 'the browser engine of Chrome'. Sử dụng 'in' để chỉ vị trí hoặc hoạt động của engine, ví dụ: 'the rendering happens in the browser engine'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Browser engine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)