(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budget control
B2

budget control

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát ngân sách quản lý ngân sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình quản lý và giám sát ngân sách của một tổ chức để đảm bảo rằng thu nhập và chi tiêu được giữ trong giới hạn đã thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

The process of managing and monitoring an organization's budget to ensure that income and expenditure are kept within agreed limits.

Ví dụ Thực tế với 'Budget control'

  • "Effective budget control is essential for the financial stability of any organization."

    "Kiểm soát ngân sách hiệu quả là điều cần thiết cho sự ổn định tài chính của bất kỳ tổ chức nào."

  • "The company implemented strict budget control measures to reduce costs."

    "Công ty đã thực hiện các biện pháp kiểm soát ngân sách nghiêm ngặt để giảm chi phí."

  • "Budget control is a crucial aspect of project management."

    "Kiểm soát ngân sách là một khía cạnh quan trọng của quản lý dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budget control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: budget control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial control(kiểm soát tài chính)
expenditure control(kiểm soát chi tiêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Budget control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Budget control tập trung vào việc lập kế hoạch, theo dõi và điều chỉnh ngân sách để đạt được các mục tiêu tài chính. Nó bao gồm việc so sánh hiệu suất thực tế với ngân sách đã lập, xác định các sai lệch và thực hiện các hành động khắc phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over in of

* **over:** Chỉ sự kiểm soát hoặc quyền hạn đối với ngân sách (ví dụ: *exercising budget control over spending*).
* **in:** Liên quan đến việc kiểm soát ngân sách trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: *budget control in project management*).
* **of:** Chỉ sự kiểm soát ngân sách như một thuộc tính hoặc chức năng (ví dụ: *the importance of budget control*).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget control'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has budget control measures in place.
Công ty có các biện pháp kiểm soát ngân sách.
Phủ định
Does the department lack budget control?
Bộ phận này có thiếu kiểm soát ngân sách không?
Nghi vấn
Is budget control essential for financial stability?
Kiểm soát ngân sách có cần thiết cho sự ổn định tài chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)