(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business climate
B2

business climate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường kinh doanh khí hậu kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business climate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môi trường kinh doanh; các thái độ, điều kiện và quy định hiện hành ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp trong một khu vực, ngành công nghiệp hoặc quốc gia cụ thể.

Definition (English Meaning)

The prevailing attitudes, conditions, and regulations that affect the operation of businesses in a specific area, industry, or country.

Ví dụ Thực tế với 'Business climate'

  • "The government is trying to improve the business climate to attract foreign investment."

    "Chính phủ đang cố gắng cải thiện môi trường kinh doanh để thu hút đầu tư nước ngoài."

  • "A favorable business climate can lead to increased job creation."

    "Một môi trường kinh doanh thuận lợi có thể dẫn đến việc tạo ra nhiều việc làm hơn."

  • "High taxes and strict regulations can create an unfavorable business climate."

    "Thuế cao và các quy định nghiêm ngặt có thể tạo ra một môi trường kinh doanh không thuận lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business climate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: business climate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

regulatory environment(môi trường pháp lý)
tax policy(chính sách thuế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Business climate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'business climate' thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công hoặc thất bại của các doanh nghiệp. Nó bao gồm các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát và lãi suất, cũng như các yếu tố vi mô như quy định của chính phủ, lực lượng lao động và cơ sở hạ tầng. 'Business climate' khác với 'business environment' ở chỗ nó tập trung hơn vào cảm nhận và thái độ, trong khi 'business environment' mang tính khách quan và toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'The business climate in Vietnam is improving.' (Môi trường kinh doanh ở Việt Nam đang được cải thiện.) hoặc 'This policy is good for the business climate.' (Chính sách này tốt cho môi trường kinh doanh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business climate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)