(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business process improvement
C1

business process improvement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cải tiến quy trình kinh doanh hoàn thiện quy trình nghiệp vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business process improvement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tiếp cận có hệ thống để giúp một tổ chức tối ưu hóa các hoạt động và quy trình cơ bản của mình nhằm đạt được kết quả hiệu quả hơn.

Definition (English Meaning)

A systematic approach to help an organization optimize its underlying activities and processes to achieve more effective results.

Ví dụ Thực tế với 'Business process improvement'

  • "The company implemented a business process improvement initiative to streamline its operations."

    "Công ty đã triển khai một sáng kiến cải tiến quy trình kinh doanh để hợp lý hóa các hoạt động của mình."

  • "Business process improvement can lead to significant cost savings."

    "Cải tiến quy trình kinh doanh có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể."

  • "Effective business process improvement requires a thorough understanding of existing workflows."

    "Cải tiến quy trình kinh doanh hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết thấu đáo về các quy trình làm việc hiện có."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business process improvement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: business process improvement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

process optimization(tối ưu hóa quy trình)
process reengineering(tái cấu trúc quy trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lean management(quản lý tinh gọn) six sigma(sáu sigma)
workflow automation(tự động hóa quy trình làm việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Business process improvement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất lượng, tái cấu trúc doanh nghiệp và cải tiến liên tục. Nó nhấn mạnh việc phân tích, thiết kế lại và triển khai các quy trình làm việc để tăng hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Khác với 'process optimization', 'process improvement' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc thay đổi đáng kể quy trình, không chỉ tinh chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

In: Sử dụng khi nói về cải tiến quy trình trong một lĩnh vực hoặc bộ phận cụ thể (e.g., business process improvement in manufacturing). For: Sử dụng khi nói về mục tiêu của việc cải tiến (e.g., business process improvement for increased efficiency). Of: Sử dụng khi nói về cải tiến quy trình của một cái gì đó (e.g., business process improvement of the supply chain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business process improvement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)