(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ career security
B2

career security

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ổn định trong sự nghiệp đảm bảo sự nghiệp an ninh nghề nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Career security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có một sự nghiệp ổn định và đầy hứa hẹn với ít rủi ro mất việc hoặc trì trệ.

Definition (English Meaning)

The state of having a stable and promising career with little risk of job loss or stagnation.

Ví dụ Thực tế với 'Career security'

  • "Many people prioritize career security over higher salaries."

    "Nhiều người ưu tiên sự ổn định trong sự nghiệp hơn là mức lương cao hơn."

  • "The company offers excellent benefits to promote career security."

    "Công ty cung cấp các phúc lợi tuyệt vời để thúc đẩy sự ổn định trong sự nghiệp."

  • "Investing in education and skills development is crucial for career security in a rapidly changing job market."

    "Đầu tư vào giáo dục và phát triển kỹ năng là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định trong sự nghiệp trong một thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Career security'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

job insecurity(sự bất ổn công việc)
career risk(rủi ro sự nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Career security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác an tâm và chắc chắn về tương lai nghề nghiệp của một người. Nó bao gồm các yếu tố như sự ổn định công việc, cơ hội thăng tiến và phúc lợi tốt. Khác với 'job security' (sự đảm bảo công việc) vốn chỉ tập trung vào việc giữ được công việc hiện tại, 'career security' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự phát triển và thành công lâu dài trong sự nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'In career security' có thể dùng để chỉ sự đầu tư hoặc chiến lược hướng đến việc đạt được sự ổn định trong sự nghiệp. 'For career security' dùng để chỉ những hành động hoặc quyết định được thực hiện với mục đích bảo vệ hoặc tăng cường sự ổn định sự nghiệp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Career security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)