carriage costs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carriage costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa hoặc vật liệu; phí vận chuyển.
Definition (English Meaning)
The expenses associated with transporting goods or materials; freight charges.
Ví dụ Thực tế với 'Carriage costs'
-
"The carriage costs made up a significant portion of the total price."
"Chi phí vận chuyển chiếm một phần đáng kể trong tổng giá."
-
"Our company offers free delivery for orders over $100 to help reduce carriage costs for customers."
"Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí cho các đơn hàng trên 100 đô la để giúp giảm chi phí vận chuyển cho khách hàng."
-
"The carriage costs are calculated based on the weight and dimensions of the package."
"Chi phí vận chuyển được tính dựa trên trọng lượng và kích thước của gói hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carriage costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carriage, cost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carriage costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'carriage costs' đề cập đến các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Nó bao gồm chi phí nhiên liệu, phí cầu đường, lương nhân viên vận chuyển và các chi phí liên quan khác. 'Carriage' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'transportation'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'carriage costs for', chúng ta đang chỉ rõ chi phí vận chuyển cho một mặt hàng hoặc một dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'carriage costs for furniture'. Khi sử dụng 'carriage costs on', chúng ta nhấn mạnh chi phí vận chuyển được áp dụng cho một cái gì đó. Ví dụ: 'carriage costs on this order'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carriage costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.