(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freight charges
B2

freight charges

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cước phí vận chuyển phí vận chuyển hàng hóa cước vận tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freight charges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường vận tải hàng hóa.

Definition (English Meaning)

The cost of transporting goods by freight.

Ví dụ Thực tế với 'Freight charges'

  • "The freight charges for shipping the goods to Europe were very high."

    "Cước phí vận chuyển hàng hóa đến Châu Âu rất cao."

  • "Please provide a breakdown of the freight charges."

    "Vui lòng cung cấp bảng kê chi tiết các khoản phí vận chuyển hàng hóa."

  • "The invoice includes the freight charges and insurance costs."

    "Hóa đơn bao gồm cước phí vận chuyển và chi phí bảo hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freight charges'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freight charges
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shipping costs(chi phí vận chuyển)
transportation fees(phí vận tải)
carriage costs(phí chuyên chở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shipping(vận chuyển)
logistics(logistics, hậu cần)
import(nhập khẩu)
export(xuất khẩu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại quốc tế Logistics

Ghi chú Cách dùng 'Freight charges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (charges) vì bao gồm nhiều khoản phí khác nhau. 'Freight' chỉ việc vận chuyển hàng hóa, thường là số lượng lớn, bằng đường bộ, đường biển, đường hàng không hoặc đường sắt. Các khoản 'charges' có thể bao gồm phí bốc xếp, phí bảo hiểm, phí lưu kho, và các loại phí phụ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Freight charges for [route/service]' chỉ chi phí vận chuyển cho một tuyến đường hoặc dịch vụ cụ thể. 'Freight charges on [goods]' chỉ chi phí vận chuyển áp dụng cho một loại hàng hóa cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freight charges'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)