state government
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính quyền của một tiểu bang thành viên, khác với chính phủ liên bang.
Definition (English Meaning)
The government of a constituent state, as distinct from the federal government.
Ví dụ Thực tế với 'State government'
-
"The state government is responsible for education and healthcare within its borders."
"Chính quyền tiểu bang chịu trách nhiệm về giáo dục và y tế trong phạm vi biên giới của mình."
-
"The state government announced new initiatives to support small businesses."
"Chính quyền tiểu bang đã công bố các sáng kiến mới để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Funding for infrastructure projects often comes from both the federal and state governments."
"Nguồn tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng thường đến từ cả chính phủ liên bang và chính quyền tiểu bang."
Từ loại & Từ liên quan của 'State government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state government
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và hành chính để phân biệt chính quyền ở cấp tiểu bang với chính quyền liên bang. Nó đề cập đến cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các vấn đề trong phạm vi một tiểu bang cụ thể. 'State government' nhấn mạnh tính tự chủ tương đối của các tiểu bang trong một hệ thống liên bang. Nó khác với 'federal government', vốn có quyền lực trên toàn quốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'the laws of the state government'. 'Under' được dùng để chỉ sự quản lý hoặc quyền hạn, ví dụ: 'programs under the state government'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'State government'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.