national government
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'National government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính phủ của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The government of a nation-state.
Ví dụ Thực tế với 'National government'
-
"The national government is responsible for defense and foreign policy."
"Chính phủ quốc gia chịu trách nhiệm về quốc phòng và chính sách đối ngoại."
-
"The national government has announced new economic reforms."
"Chính phủ quốc gia đã công bố các cải cách kinh tế mới."
-
"Citizens are expected to obey the laws of the national government."
"Công dân được yêu cầu tuân thủ luật pháp của chính phủ quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'National government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: national government
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'National government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến chính quyền trung ương có quyền lực và trách nhiệm trên toàn bộ lãnh thổ của một quốc gia. Nó bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp ở cấp quốc gia. 'National government' thường được sử dụng để phân biệt với chính quyền địa phương (local government) hoặc chính quyền cấp bang (state government, trong các quốc gia liên bang).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'of': thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc chức năng của chính phủ (e.g., the policies of the national government). * 'in': thường dùng để chỉ vai trò hoặc sự tham gia của chính phủ (e.g., investment in national government programs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'National government'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.