chalkboard
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chalkboard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt tối màu, thường là màu đen hoặc xanh đậm, được viết lên bằng phấn, đặc biệt là trong một lớp học.
Definition (English Meaning)
A dark surface, usually black or dark green, written on with chalk, especially in a classroom.
Ví dụ Thực tế với 'Chalkboard'
-
"The teacher wrote the math problem on the chalkboard."
"Giáo viên viết bài toán lên bảng đen."
-
"The students were copying notes from the chalkboard."
"Các học sinh đang chép bài từ bảng đen."
-
"The chalkboard was covered in equations."
"Bảng đen được phủ kín các phương trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chalkboard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chalkboard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chalkboard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chalkboard thường được sử dụng trong môi trường giáo dục để viết hoặc vẽ bằng phấn. Nó khác với bảng trắng (whiteboard) ở chỗ cần dùng phấn thay vì bút lông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được dùng khi đề cập đến việc viết hoặc vẽ lên bảng: 'The teacher wrote the equation on the chalkboard.' ‘At’ có thể được dùng khi đề cập đến vị trí của bảng: 'The students looked at the chalkboard'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chalkboard'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that's a really big chalkboard!
|
Ồ, đó là một cái bảng đen thực sự lớn! |
| Phủ định |
Hey, there isn't any chalk on the chalkboard!
|
Này, không có phấn nào trên bảng đen cả! |
| Nghi vấn |
Oh, is that new chalkboard?
|
Ồ, đó là bảng đen mới phải không? |