(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenging situation
B2

challenging situation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tình huống thử thách tình thế khó khăn hoàn cảnh éo le
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenging situation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó khăn theo cách kiểm tra khả năng hoặc quyết tâm của bạn.

Definition (English Meaning)

Difficult in a way that tests your ability or determination.

Ví dụ Thực tế với 'Challenging situation'

  • "He faces many challenging situations in his job."

    "Anh ấy đối mặt với nhiều tình huống đầy thử thách trong công việc của mình."

  • "She found herself in a challenging situation after losing her job."

    "Cô ấy thấy mình trong một tình huống đầy thử thách sau khi mất việc."

  • "Overcoming the challenging situation made him stronger."

    "Vượt qua tình huống đầy thử thách đã giúp anh ấy mạnh mẽ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenging situation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

difficult situation(tình huống khó khăn)
demanding situation(tình huống đòi hỏi cao)
testing situation(tình huống thử thách)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy situation(tình huống dễ dàng)
simple situation(tình huống đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Challenging situation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'challenging' thường mang ý nghĩa một thử thách khó khăn nhưng đáng để vượt qua, có thể mang lại sự phát triển hoặc thành công. Nó khác với 'difficult' ở chỗ 'difficult' chỉ đơn thuần là khó, còn 'challenging' gợi ý sự kích thích và cơ hội để học hỏi. 'Problematic' chỉ những vấn đề gây ra khó khăn và có thể không có giải pháp dễ dàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenging situation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Facing a challenging situation, she demonstrated remarkable resilience.
Đối mặt với một tình huống đầy thử thách, cô ấy đã thể hiện sự kiên cường đáng kể.
Phủ định
He does not challenge the established norms, even when faced with a challenging situation.
Anh ấy không thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập, ngay cả khi đối mặt với một tình huống đầy thử thách.
Nghi vấn
Does this challenging situation require immediate action?
Tình huống đầy thử thách này có đòi hỏi hành động ngay lập tức không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother's challenging situation requires a lot of patience.
Tình huống khó khăn của anh trai tôi đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn.
Phủ định
The company's challenging situation isn't a surprise to anyone.
Tình huống khó khăn của công ty không gây ngạc nhiên cho bất kỳ ai.
Nghi vấn
Is Sarah's challenging situation affecting her work?
Tình huống khó khăn của Sarah có đang ảnh hưởng đến công việc của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)