challenging situation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenging situation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó khăn theo cách kiểm tra khả năng hoặc quyết tâm của bạn.
Definition (English Meaning)
Difficult in a way that tests your ability or determination.
Ví dụ Thực tế với 'Challenging situation'
-
"He faces many challenging situations in his job."
"Anh ấy đối mặt với nhiều tình huống đầy thử thách trong công việc của mình."
-
"She found herself in a challenging situation after losing her job."
"Cô ấy thấy mình trong một tình huống đầy thử thách sau khi mất việc."
-
"Overcoming the challenging situation made him stronger."
"Vượt qua tình huống đầy thử thách đã giúp anh ấy mạnh mẽ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Challenging situation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: challenge
- Adjective: challenging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Challenging situation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'challenging' thường mang ý nghĩa một thử thách khó khăn nhưng đáng để vượt qua, có thể mang lại sự phát triển hoặc thành công. Nó khác với 'difficult' ở chỗ 'difficult' chỉ đơn thuần là khó, còn 'challenging' gợi ý sự kích thích và cơ hội để học hỏi. 'Problematic' chỉ những vấn đề gây ra khó khăn và có thể không có giải pháp dễ dàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenging situation'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Facing a challenging situation, she demonstrated remarkable resilience.
|
Đối mặt với một tình huống đầy thử thách, cô ấy đã thể hiện sự kiên cường đáng kể. |
| Phủ định |
He does not challenge the established norms, even when faced with a challenging situation.
|
Anh ấy không thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập, ngay cả khi đối mặt với một tình huống đầy thử thách. |
| Nghi vấn |
Does this challenging situation require immediate action?
|
Tình huống đầy thử thách này có đòi hỏi hành động ngay lập tức không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's challenging situation requires a lot of patience.
|
Tình huống khó khăn của anh trai tôi đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn. |
| Phủ định |
The company's challenging situation isn't a surprise to anyone.
|
Tình huống khó khăn của công ty không gây ngạc nhiên cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's challenging situation affecting her work?
|
Tình huống khó khăn của Sarah có đang ảnh hưởng đến công việc của cô ấy không? |