(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical process
B2

physical process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình vật lý quá trình tự nhiên (về mặt vật lý) biến đổi vật lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình tự nhiên liên quan đến sự thay đổi vật lý, trái ngược với sự thay đổi hóa học hoặc sinh học.

Definition (English Meaning)

A natural process involving physical change, as opposed to chemical or biological change.

Ví dụ Thực tế với 'Physical process'

  • "Melting ice is a simple example of a physical process."

    "Sự tan chảy của băng là một ví dụ đơn giản về quá trình vật lý."

  • "The erosion of rocks by wind and water is a physical process."

    "Sự xói mòn đá do gió và nước là một quá trình vật lý."

  • "Understanding physical processes is crucial for many engineering applications."

    "Hiểu các quá trình vật lý là rất quan trọng đối với nhiều ứng dụng kỹ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mechanical process(quá trình cơ học)
natural process(quá trình tự nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên Vật lý Hóa học Sinh học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Physical process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'physical process' thường được dùng để chỉ các quá trình biến đổi trạng thái, hình dạng, vị trí của vật chất mà không làm thay đổi bản chất hóa học của nó. Ví dụ, sự đông đặc của nước, sự bay hơi, sự giãn nở vì nhiệt, sự rơi tự do của vật thể. Khác với 'chemical process' (quá trình hóa học) làm biến đổi cấu trúc phân tử và tạo ra chất mới, hoặc 'biological process' (quá trình sinh học) liên quan đến các hoạt động sống của sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ sự tham gia vào một quá trình vật lý cụ thể (ví dụ: 'the changes in physical processes'). Sử dụng 'of' để chỉ bản chất hoặc thuộc tính của một quá trình (ví dụ: 'the study of physical processes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)