(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civilian government
C1

civilian government

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ dân sự chính quyền dân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civilian government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính phủ được kiểm soát bởi thường dân, thay vì quân đội hoặc các cơ quan phi dân sự khác.

Definition (English Meaning)

A government controlled by civilians rather than by the military or other non-civilian authority.

Ví dụ Thực tế với 'Civilian government'

  • "The country transitioned to a civilian government after years of military rule."

    "Đất nước chuyển sang chính phủ dân sự sau nhiều năm dưới sự cai trị của quân đội."

  • "The international community is urging the regime to hand over power to a civilian government."

    "Cộng đồng quốc tế đang thúc giục chính quyền trao quyền cho một chính phủ dân sự."

  • "The new constitution guarantees the establishment of a civilian government."

    "Hiến pháp mới đảm bảo việc thành lập một chính phủ dân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civilian government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: civilian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

military government(chính phủ quân sự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Civilian government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến việc chính phủ được điều hành bởi những người không thuộc lực lượng vũ trang hoặc các tổ chức tương tự. Nó thường được sử dụng để phân biệt với chính phủ quân sự hoặc chính phủ do một nhóm lợi ích đặc biệt kiểm soát. 'Civilian' ở đây mang nghĩa đối lập với 'military'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civilian government'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country transitioned to a civilian government after the election.
Đất nước đã chuyển sang một chính phủ dân sự sau cuộc bầu cử.
Phủ định
The previous regime did not allow for a civilian government.
Chế độ trước đây không cho phép một chính phủ dân sự.
Nghi vấn
Did the military support the establishment of a civilian government?
Quân đội có ủng hộ việc thành lập một chính phủ dân sự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)