non-military government
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-military government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chính phủ không bị kiểm soát hoặc điều hành bởi quân đội.
Definition (English Meaning)
A government that is not controlled or run by the military.
Ví dụ Thực tế với 'Non-military government'
-
"The international community urged the country to transition to a non-military government after years of conflict."
"Cộng đồng quốc tế kêu gọi quốc gia này chuyển sang một chính phủ phi quân sự sau nhiều năm xung đột."
-
"Establishing a stable non-military government is crucial for the long-term development of the nation."
"Việc thiết lập một chính phủ phi quân sự ổn định là rất quan trọng cho sự phát triển lâu dài của quốc gia."
-
"The new constitution aims to prevent any future return to military rule and ensure a permanent non-military government."
"Hiến pháp mới nhằm ngăn chặn bất kỳ sự trở lại nào của chế độ quân sự trong tương lai và đảm bảo một chính phủ phi quân sự vĩnh viễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-military government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government
- Adjective: non-military
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-military government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để đối lập với các chế độ quân sự (military regime) hoặc chính phủ do quân đội kiểm soát (military-controlled government). Nó nhấn mạnh tính dân sự (civilian) và hợp pháp (legitimate) của chính phủ. Sắc thái của cụm từ thể hiện một chính phủ được thành lập thông qua các tiến trình dân chủ, như bầu cử, và hoạt động theo luật pháp dân sự, không phải theo mệnh lệnh quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-military government'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Establish a non-military government immediately!
|
Hãy thành lập một chính phủ phi quân sự ngay lập tức! |
| Phủ định |
Don't support the military government!
|
Đừng ủng hộ chính phủ quân sự! |
| Nghi vấn |
Do advocate for a non-military government!
|
Hãy thực sự ủng hộ một chính phủ phi quân sự! |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new government is committed to democratic principles.
|
Chính phủ mới cam kết các nguyên tắc dân chủ. |
| Phủ định |
This government isn't a non-military government; it was formed by a junta.
|
Chính phủ này không phải là một chính phủ phi quân sự; nó được thành lập bởi một hội đồng quân sự. |
| Nghi vấn |
Is the current government a non-military government, or is it influenced by the military?
|
Chính phủ hiện tại có phải là một chính phủ phi quân sự hay nó bị ảnh hưởng bởi quân đội? |