(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clear of debt
B2

clear of debt

Tính từ (cụm tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

trả hết nợ không còn nợ nần thoát khỏi nợ nần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clear of debt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không còn nợ nần; không nợ bất kỳ khoản tiền nào.

Definition (English Meaning)

To be free from debt; not owing any money.

Ví dụ Thực tế với 'Clear of debt'

  • "After years of hard work, they were finally clear of debt."

    "Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng họ đã trả hết nợ."

  • "The company is now clear of debt and ready to invest in new projects."

    "Công ty hiện đã trả hết nợ và sẵn sàng đầu tư vào các dự án mới."

  • "It's a great feeling to be clear of debt."

    "Cảm giác trả hết nợ thật tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clear of debt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: clear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debt-free(không nợ nần)
out of debt(thoát khỏi nợ nần)

Trái nghĩa (Antonyms)

in debt(mắc nợ)
indebted(mang ơn, nợ nần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Clear of debt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tài chính khi một cá nhân hoặc tổ chức đã trả hết tất cả các khoản nợ. Nó nhấn mạnh sự giải phóng khỏi gánh nặng tài chính. Khác với 'debt-free', 'clear of debt' có thể hàm ý một quá trình, một sự cố gắng để thoát khỏi nợ, hơn là một trạng thái vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' trong cụm này liên kết tính từ 'clear' với danh từ 'debt', chỉ rõ đối tượng mà trạng thái 'clear' (sạch, không vướng bận) hướng tới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clear of debt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)