cli (command line interface)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cli (command line interface)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao diện dòng lệnh (CLI) là một giao diện dựa trên văn bản được sử dụng để tương tác với một hệ thống hoặc ứng dụng máy tính. Nó cho phép người dùng thực thi các lệnh bằng cách gõ chúng vào, trái ngược với việc sử dụng giao diện người dùng đồ họa (GUI).
Definition (English Meaning)
A command-line interface (CLI) is a text-based interface used to interact with a computer system or application. It allows users to execute commands by typing them in, as opposed to using a graphical user interface (GUI).
Ví dụ Thực tế với 'Cli (command line interface)'
-
"Many server administration tasks are performed via the CLI."
"Nhiều tác vụ quản trị máy chủ được thực hiện thông qua CLI."
-
"To run this program, open the CLI and type 'python main.py'."
"Để chạy chương trình này, hãy mở CLI và gõ 'python main.py'."
-
"The CLI allows for more precise control over the system."
"CLI cho phép kiểm soát hệ thống chính xác hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cli (command line interface)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cli, command line interface
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cli (command line interface)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CLI thường được sử dụng bởi các nhà phát triển, quản trị viên hệ thống và những người dùng thành thạo kỹ thuật, những người cần kiểm soát chi tiết các hệ thống của họ. CLI cho phép tự động hóa các tác vụ thông qua việc sử dụng các tập lệnh (scripts). CLI cung cấp sự linh hoạt và sức mạnh lớn hơn so với GUI, nhưng nó đòi hỏi người dùng phải nhớ các lệnh cụ thể và cú pháp của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được dùng để chỉ sự tương tác: 'Interact with the CLI'. 'for' dùng để chỉ mục đích: 'CLI is used for...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cli (command line interface)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.