(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate stability
C1

climate stability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ổn định khí hậu tính ổn định của khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate stability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái của khí hậu mà các thuộc tính thống kê của nó (ví dụ: giá trị trung bình, phương sai) duy trì tương đối ổn định trong một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

A state of the climate in which its statistical properties (e.g., mean, variance) remain relatively constant over a long period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Climate stability'

  • "The climate stability of the region is threatened by deforestation."

    "Sự ổn định khí hậu của khu vực đang bị đe dọa bởi nạn phá rừng."

  • "Maintaining climate stability is crucial for food security."

    "Duy trì sự ổn định khí hậu là rất quan trọng đối với an ninh lương thực."

  • "Scientists are studying the factors that contribute to climate stability."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các yếu tố góp phần vào sự ổn định khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate stability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stability
  • Adjective: climate, stable
  • Adverb: stably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

climatic equilibrium(sự cân bằng khí hậu)
climate balance(sự cân bằng khí hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

climate change(biến đổi khí hậu)
climate instability(sự bất ổn khí hậu)

Từ liên quan (Related Words)

global warming(sự nóng lên toàn cầu)
greenhouse effect(hiệu ứng nhà kính)
sustainable development(phát triển bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Climate stability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự ổn định của các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, lượng mưa, và các kiểu thời tiết khác, đảm bảo một môi trường có thể dự đoán và bền vững. Nó liên quan đến khả năng của hệ thống khí hậu chống lại các thay đổi đột ngột và duy trì các điều kiện tương đối nhất quán. Khác với 'climate change' (biến đổi khí hậu) chỉ sự thay đổi đáng kể và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Climate stability of’ ám chỉ sự ổn định của khí hậu thuộc về một khu vực hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'The climate stability of the Amazon rainforest'. ‘Climate stability for’ ám chỉ sự ổn định khí hậu cần thiết hoặc có lợi cho một mục đích hoặc hệ thống nào đó. Ví dụ: 'Climate stability for agriculture'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate stability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)