closed community
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người sống cùng một nơi hoặc có chung một đặc điểm cụ thể, nơi mà việc tiếp cận hoặc tư cách thành viên bị hạn chế hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A group of people living in the same place or having a particular characteristic in common, where access or membership is restricted or controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Closed community'
-
"The Amish are a well-known example of a closed community."
"Người Amish là một ví dụ nổi tiếng về một cộng đồng khép kín."
-
"Living in a closed community can offer a strong sense of belonging, but also limit exposure to diverse perspectives."
"Sống trong một cộng đồng khép kín có thể mang lại cảm giác thân thuộc mạnh mẽ, nhưng cũng hạn chế sự tiếp xúc với các quan điểm đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closed community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: community
- Adjective: closed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closed community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'closed community' thường dùng để chỉ một cộng đồng khép kín về mặt địa lý, xã hội, hoặc tư tưởng. Sự khép kín có thể do các quy tắc, truyền thống, hoặc mong muốn bảo vệ bản sắc riêng. Khác với 'open community' (cộng đồng mở) nơi mọi người dễ dàng gia nhập và tương tác, 'closed community' có rào cản nhất định đối với người ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Within' ám chỉ các hoạt động, quy tắc bên trong cộng đồng. Ví dụ: 'The rules within the closed community are strictly enforced.' ('To' ám chỉ mối quan hệ hoặc thái độ của cộng đồng đối với thế giới bên ngoài. Ví dụ: 'The closed community is resistant to outside influences.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed community'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.