open community
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người được đặc trưng bởi tính bao gồm, minh bạch và sẵn sàng chia sẻ thông tin và tài nguyên một cách tự do.
Definition (English Meaning)
A group of people characterized by inclusivity, transparency, and a willingness to share information and resources freely.
Ví dụ Thực tế với 'Open community'
-
"The open community welcomed new members with open arms."
"Cộng đồng mở chào đón những thành viên mới bằng vòng tay rộng mở."
-
"An open community promotes knowledge sharing and collaboration among its members."
"Một cộng đồng mở thúc đẩy việc chia sẻ kiến thức và hợp tác giữa các thành viên."
-
"This online forum aims to create an open community where everyone feels welcome to contribute."
"Diễn đàn trực tuyến này hướng đến việc tạo ra một cộng đồng mở, nơi mọi người đều cảm thấy được chào đón để đóng góp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: open (đối với community)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'open community' nhấn mạnh đến sự dễ tiếp cận, sự hợp tác và tinh thần cởi mở trong một cộng đồng. Nó thường được sử dụng để mô tả các cộng đồng trực tuyến, cộng đồng nguồn mở hoặc các tổ chức thúc đẩy sự tham gia và chia sẻ thông tin rộng rãi. Khác với 'closed community' là cộng đồng hạn chế thành viên và thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: 'an open community in a city' (cộng đồng mở trong một thành phố). To: 'open community to newcomers' (cộng đồng mở đối với người mới). For: 'open community for collaboration' (cộng đồng mở để hợp tác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open community'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should create an open community where everyone feels welcome.
|
Chúng ta nên tạo ra một cộng đồng mở, nơi mọi người cảm thấy được chào đón. |
| Phủ định |
The organization cannot maintain an open community if it lacks transparency.
|
Tổ chức không thể duy trì một cộng đồng mở nếu thiếu sự minh bạch. |
| Nghi vấn |
Can this platform become an open community for developers to collaborate?
|
Liệu nền tảng này có thể trở thành một cộng đồng mở để các nhà phát triển cộng tác không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This school is open to the community.
|
Trường học này mở cửa cho cộng đồng. |
| Phủ định |
Is the online forum not an open community for discussion?
|
Diễn đàn trực tuyến này không phải là một cộng đồng mở để thảo luận sao? |
| Nghi vấn |
Are they trying to build an open community?
|
Họ có đang cố gắng xây dựng một cộng đồng mở không? |