exclusive community
Tính từ (exclusive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cho phép cái gì khác; không tương thích.
Definition (English Meaning)
Not allowing something else; incompatible.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusive community'
-
"The club is very exclusive and difficult to get into."
"Câu lạc bộ này rất độc quyền và khó để gia nhập."
-
"The exclusive community provides its members with unparalleled networking opportunities."
"Cộng đồng độc quyền này cung cấp cho các thành viên của mình những cơ hội kết nối mạng tuyệt vời."
-
"They built an exclusive community around their brand, fostering loyalty and engagement."
"Họ xây dựng một cộng đồng độc quyền xung quanh thương hiệu của mình, thúc đẩy lòng trung thành và sự gắn kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusive community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong trường hợp này, 'exclusive' có nghĩa là chỉ dành riêng cho một nhóm người hoặc một mục đích cụ thể, loại trừ những người hoặc mục đích khác. Nó mang sắc thái của sự đặc biệt, cao cấp và đôi khi là sự kín đáo. So sánh với 'inclusive' (bao gồm), 'exclusive' đối lập hoàn toàn về ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'exclusive of' được sử dụng để loại trừ một cái gì đó. Ví dụ: "The price is exclusive of tax." ('exclusive to' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó chỉ dành riêng cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "This offer is exclusive to our members."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive community'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.