(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exclusive community
B2

exclusive community

Tính từ (exclusive)

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng độc quyền cộng đồng riêng biệt cộng đồng thượng lưu hội nhóm kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusive community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cho phép cái gì khác; không tương thích.

Definition (English Meaning)

Not allowing something else; incompatible.

Ví dụ Thực tế với 'Exclusive community'

  • "The club is very exclusive and difficult to get into."

    "Câu lạc bộ này rất độc quyền và khó để gia nhập."

  • "The exclusive community provides its members with unparalleled networking opportunities."

    "Cộng đồng độc quyền này cung cấp cho các thành viên của mình những cơ hội kết nối mạng tuyệt vời."

  • "They built an exclusive community around their brand, fostering loyalty and engagement."

    "Họ xây dựng một cộng đồng độc quyền xung quanh thương hiệu của mình, thúc đẩy lòng trung thành và sự gắn kết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusive community'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elite(ưu tú, thượng lưu)
private(riêng tư, kín đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

inclusive(bao gồm)
public(công cộng)

Từ liên quan (Related Words)

membership(thành viên)
network(mạng lưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Exclusive community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong trường hợp này, 'exclusive' có nghĩa là chỉ dành riêng cho một nhóm người hoặc một mục đích cụ thể, loại trừ những người hoặc mục đích khác. Nó mang sắc thái của sự đặc biệt, cao cấp và đôi khi là sự kín đáo. So sánh với 'inclusive' (bao gồm), 'exclusive' đối lập hoàn toàn về ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'exclusive of' được sử dụng để loại trừ một cái gì đó. Ví dụ: "The price is exclusive of tax." ('exclusive to' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó chỉ dành riêng cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "This offer is exclusive to our members."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusive community'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)