closed-door meeting
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed-door meeting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp kín, không mở cửa cho công chúng hoặc giới báo chí.
Definition (English Meaning)
A meeting held in private, not open to the public or the press.
Ví dụ Thực tế với 'Closed-door meeting'
-
"The board of directors held a closed-door meeting to discuss the company's financial situation."
"Hội đồng quản trị đã tổ chức một cuộc họp kín để thảo luận về tình hình tài chính của công ty."
-
"The negotiations took place in a series of closed-door meetings."
"Các cuộc đàm phán diễn ra trong một loạt các cuộc họp kín."
-
"Decisions were made behind closed doors, without consulting the community."
"Các quyết định được đưa ra sau cánh cửa đóng kín, mà không tham khảo ý kiến của cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closed-door meeting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: closed-door meeting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closed-door meeting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp mà thông tin nhạy cảm hoặc bí mật được thảo luận, hoặc nơi các quyết định quan trọng được đưa ra mà không có sự giám sát của công chúng. Khác với 'public meeting' là nơi mọi người có thể tham dự và theo dõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a closed-door meeting’ chỉ địa điểm hoặc bối cảnh. 'Behind closed doors' nhấn mạnh tính bí mật và riêng tư.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed-door meeting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.