solving
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tìm ra câu trả lời cho một vấn đề hoặc một cách giải quyết một tình huống khó khăn.
Definition (English Meaning)
The act of finding an answer to a problem or a way of dealing with a difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Solving'
-
"Solving this puzzle is very challenging."
"Việc giải câu đố này rất thử thách."
-
"Solving complex equations is a skill."
"Giải các phương trình phức tạp là một kỹ năng."
-
"The company is focused on solving customer problems."
"Công ty đang tập trung vào việc giải quyết các vấn đề của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: solve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'solving' thường được dùng như một danh động từ (gerund) khi nó đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Nó cũng có thể là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ 'solve' trong các thì tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Solving of' thường được sử dụng để chỉ việc giải quyết một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'The solving of the problem required a lot of effort.' (Việc giải quyết vấn đề đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solving'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should solve this problem together.
|
Chúng ta nên giải quyết vấn đề này cùng nhau. |
| Phủ định |
You must not solve this alone.
|
Bạn không được phép tự mình giải quyết việc này. |
| Nghi vấn |
Can you solve this puzzle?
|
Bạn có thể giải câu đố này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is solving the problem herself.
|
Cô ấy đang tự mình giải quyết vấn đề. |
| Phủ định |
They are not solving the mystery themselves.
|
Họ không tự mình giải quyết bí ẩn. |
| Nghi vấn |
Is he solving the puzzle by himself?
|
Có phải anh ấy đang tự mình giải câu đố không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is solving the complex math problem.
|
Cô ấy đang giải bài toán phức tạp. |
| Phủ định |
They are not solving the mystery of the missing jewels.
|
Họ không giải quyết được bí ẩn về những viên ngọc bị mất. |
| Nghi vấn |
Are you solving the puzzle with your friends?
|
Bạn có đang giải câu đố với bạn bè không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After solving the puzzle, he celebrated, and he immediately started another one.
|
Sau khi giải xong câu đố, anh ấy ăn mừng, và anh ấy ngay lập tức bắt đầu một câu đố khác. |
| Phủ định |
Solving the problem was not easy, nor was it quick.
|
Giải quyết vấn đề không dễ dàng, cũng không nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
John, is solving this complex equation really necessary?
|
John, việc giải phương trình phức tạp này có thực sự cần thiết không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have solved the mystery.
|
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ giải quyết xong bí ẩn rồi. |
| Phủ định |
By next week, they will not have solved all of the problems.
|
Đến tuần sau, họ sẽ chưa giải quyết xong tất cả các vấn đề đâu. |
| Nghi vấn |
Will she have solved the equation by the end of the class?
|
Liệu cô ấy đã giải xong phương trình vào cuối giờ học chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrive, the detective will have been solving the mystery for hours.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, thám tử đã và đang giải quyết bí ẩn này trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
She won't have been solving math problems all day; she has a doctor's appointment.
|
Cô ấy sẽ không giải các bài toán cả ngày đâu; cô ấy có hẹn với bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Will you have been solving this complex equation for long when the bell rings?
|
Bạn sẽ đã và đang giải phương trình phức tạp này được bao lâu khi chuông reo? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is solving the math problem right now.
|
Cô ấy đang giải bài toán ngay bây giờ. |
| Phủ định |
They are not solving the mystery; they gave up.
|
Họ không giải quyết bí ẩn; họ đã bỏ cuộc. |
| Nghi vấn |
Is he solving the Rubik's cube?
|
Anh ấy có đang giải khối Rubik không? |