cnc lathe
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cnc lathe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy tiện CNC (Computer Numerical Control) là một loại máy tiện tự động được điều khiển bằng máy tính. Máy tiện là một công cụ cơ khí quay một phôi quanh một trục quay để thực hiện các thao tác khác nhau như cắt, chà nhám, cán vân, khoan hoặc biến dạng, đối diện, tiện, bằng các công cụ được áp dụng cho phôi để tạo ra một đối tượng đối xứng xung quanh trục đó.
Definition (English Meaning)
A lathe is a machine tool that rotates a workpiece about an axis of rotation to perform various operations such as cutting, sanding, knurling, drilling, or deformation, facing, turning, with tools that are applied to the workpiece to create an object with symmetry about that axis. CNC (Computer Numerical Control) lathes are automated lathes controlled by a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Cnc lathe'
-
"The factory uses a CNC lathe to manufacture precision metal components."
"Nhà máy sử dụng máy tiện CNC để sản xuất các bộ phận kim loại chính xác."
-
"The CNC lathe allows for complex shapes to be created automatically."
"Máy tiện CNC cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp một cách tự động."
-
"Programming the CNC lathe requires specialized skills."
"Lập trình máy tiện CNC đòi hỏi các kỹ năng chuyên môn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cnc lathe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cnc lathe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cnc lathe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy tiện CNC khác với máy tiện truyền thống ở chỗ chúng được điều khiển bằng máy tính, cho phép độ chính xác và hiệu quả cao hơn. Chúng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hàng loạt các bộ phận có độ chính xác cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cnc lathe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.