codependent relationship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Codependent relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ trong đó một người phụ thuộc quá mức vào người khác về mặt cảm xúc và lòng tự trọng, thường liên quan đến một động lực không lành mạnh hoặc rối loạn chức năng, nơi một người tạo điều kiện cho hành vi phá hoại của người kia.
Definition (English Meaning)
A relationship in which one person is overly reliant on another for their emotional and self-esteem needs, often involving an unhealthy or dysfunctional dynamic where one person enables the other's destructive behaviors.
Ví dụ Thực tế với 'Codependent relationship'
-
"Their codependent relationship was characterized by her constant need to fix his problems and his reliance on her for validation."
"Mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau của họ được đặc trưng bởi nhu cầu liên tục giải quyết các vấn đề của anh ấy và sự phụ thuộc của anh ấy vào cô ấy để được công nhận."
-
"Many people remain in a codependent relationship for years without realizing it's unhealthy."
"Nhiều người duy trì một mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau trong nhiều năm mà không nhận ra nó không lành mạnh."
-
"Therapy can help individuals break free from a codependent relationship."
"Liệu pháp có thể giúp các cá nhân thoát khỏi một mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Codependent relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: codependent relationship
- Adjective: codependent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Codependent relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một mối quan hệ không cân bằng, trong đó một người có xu hướng kiểm soát hoặc 'giải cứu' người kia, trong khi người kia có thể dựa dẫm hoặc lạm dụng sự giúp đỡ đó. Khác với các mối quan hệ hỗ trợ thông thường, codependency liên quan đến sự hy sinh quá mức nhu cầu cá nhân để đáp ứng nhu cầu của người khác, dẫn đến sự bất mãn và thiếu lành mạnh cho cả hai bên. Cần phân biệt với các mối quan hệ tương hỗ, nơi cả hai bên đều hỗ trợ lẫn nhau một cách lành mạnh và cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a codependent relationship:** chỉ trạng thái tồn tại trong một mối quan hệ kiểu này. Ví dụ: 'She found herself in a codependent relationship with her partner'.
* **within a codependent relationship:** chỉ sự tồn tại của một yếu tố nào đó trong mối quan hệ đó. Ví dụ: 'There is a power imbalance within a codependent relationship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Codependent relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.