unproductive area
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproductive area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực (danh từ) không sản xuất hoặc tạo ra nhiều; không màu mỡ hoặc hiệu quả (tính từ).
Definition (English Meaning)
An area (noun) that is not producing or yielding much; not fertile or efficient (adjective).
Ví dụ Thực tế với 'Unproductive area'
-
"The drought turned previously fertile land into an unproductive area."
"Hạn hán đã biến vùng đất màu mỡ trước đây thành một khu vực không hiệu quả."
-
"The company decided to close the unproductive area of the factory."
"Công ty quyết định đóng cửa khu vực không hiệu quả của nhà máy."
-
"Government policies are needed to revitalize unproductive areas."
"Cần có các chính sách của chính phủ để hồi sinh các khu vực không hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unproductive area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unproductive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unproductive area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các vùng đất cằn cỗi, không thích hợp cho nông nghiệp, hoặc các khu vực kinh tế hoạt động kém hiệu quả, không tạo ra nhiều lợi nhuận. 'Unproductive' nhấn mạnh sự thiếu khả năng sinh lợi hoặc tạo ra kết quả mong muốn. Nó khác với 'barren' (khô cằn), thường chỉ đất đai hoàn toàn không thể trồng trọt. 'Inefficient' (không hiệu quả) thì tập trung vào việc sử dụng nguồn lực không tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'unproductive area in the region' (khu vực không hiệu quả trong vùng), 'an area unproductive of crops' (khu vực không sản xuất được mùa màng). 'In' dùng để chỉ vị trí địa lý, 'of' dùng để chỉ cái gì không được sản xuất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproductive area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.