commercial fiction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial fiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác phẩm hư cấu được viết và xuất bản chủ yếu để tạo ra doanh thu, thường được đặc trưng bởi các chủ đề phổ biến, phong cách viết dễ tiếp cận và nỗ lực marketing mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Fiction written and published primarily to generate revenue, often characterized by popular themes, easily accessible writing styles, and strong marketing efforts.
Ví dụ Thực tế với 'Commercial fiction'
-
"The author's latest commercial fiction novel quickly climbed the bestseller lists."
"Cuốn tiểu thuyết thương mại hư cấu mới nhất của tác giả đã nhanh chóng leo lên các bảng xếp hạng bán chạy nhất."
-
"Many readers enjoy commercial fiction for its escapism and fast-paced plots."
"Nhiều độc giả thích văn học thương mại vì tính giải trí và cốt truyện có nhịp độ nhanh của nó."
-
"The publishing house is looking for new commercial fiction writers."
"Nhà xuất bản đang tìm kiếm những nhà văn viết văn học thương mại mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial fiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commercial fiction
- Adjective: commercial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commercial fiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Commercial fiction nhấn mạnh mục đích thương mại hơn là giá trị văn học nghệ thuật thuần túy. Nó thường nhắm đến thị hiếu của đông đảo độc giả, sử dụng cốt truyện hấp dẫn và nhân vật dễ đồng cảm. Sự khác biệt với 'literary fiction' (văn học nghệ thuật) nằm ở chỗ literary fiction tập trung vào sự đổi mới nghệ thuật, khám phá các chủ đề phức tạp và thường không đặt mục tiêu doanh thu lên hàng đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial fiction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.