meeting of minds
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meeting of minds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đồng ý hoặc hiểu biết chung giữa hai hoặc nhiều bên; một sự hiểu biết hoặc đồng thuận được chia sẻ.
Definition (English Meaning)
An agreement or understanding between two or more parties; a shared understanding or consensus.
Ví dụ Thực tế với 'Meeting of minds'
-
"After a long discussion, there was finally a meeting of minds between the two companies."
"Sau một cuộc thảo luận dài, cuối cùng đã có một sự đồng thuận giữa hai công ty."
-
"The project succeeded because there was a true meeting of minds among the team members."
"Dự án thành công vì có một sự đồng thuận thực sự giữa các thành viên trong nhóm."
-
"It's rare to find a complete meeting of minds on such a controversial issue."
"Rất hiếm khi tìm thấy một sự đồng thuận hoàn toàn về một vấn đề gây tranh cãi như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meeting of minds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meeting of minds
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meeting of minds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà các bên liên quan có cùng quan điểm, mục tiêu hoặc sự hiểu biết về một vấn đề nào đó. Nó nhấn mạnh sự hài hòa và hợp tác trí tuệ. Không giống như 'agreement' (sự đồng ý) đơn thuần, 'meeting of minds' ngụ ý một quá trình thảo luận và suy nghĩ chung để đạt được sự đồng thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'on', 'regarding' và 'about' thường được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà các bên đã đạt được sự đồng thuận. Ví dụ: 'There was a meeting of minds on the new policy' (Đã có một sự đồng thuận về chính sách mới). 'Regarding the budget, there was a meeting of minds' (Về ngân sách, đã có sự đồng thuận). 'They had a meeting of minds about the project' (Họ đã có sự đồng thuận về dự án).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meeting of minds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.