good sense
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good sense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đưa ra những phán đoán tốt và hành xử một cách thực tế.
Definition (English Meaning)
The ability to make good judgments and behave in a practical way.
Ví dụ Thực tế với 'Good sense'
-
"She showed good sense in not investing all her money in one company."
"Cô ấy đã thể hiện sự khôn ngoan khi không đầu tư tất cả tiền của mình vào một công ty."
-
"It would be good sense to save some money for the future."
"Sẽ là khôn ngoan nếu tiết kiệm một ít tiền cho tương lai."
-
"Using public transportation in the city makes good sense."
"Sử dụng phương tiện giao thông công cộng trong thành phố là một quyết định hợp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good sense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: good sense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good sense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng suy nghĩ logic, hợp lý và đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên sự hiểu biết và kinh nghiệm. Thường liên quan đến sự khôn ngoan và khả năng ứng xử phù hợp trong các tình huống khác nhau. Khác với 'common sense' (lẽ thường tình) ở chỗ 'good sense' nhấn mạnh đến khả năng đánh giá tốt hơn là chỉ dựa vào những gì mọi người thường cho là đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng khi nói về việc thể hiện sự khôn ngoan trong một hành động hoặc quyết định cụ thể (ví dụ: 'There's no good sense in arguing'). 'Of' được sử dụng để mô tả người sở hữu sự khôn ngoan (ví dụ: 'She has a lot of good sense').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good sense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.