(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ community distress
C1

community distress

noun

Nghĩa tiếng Việt

nỗi đau khổ của cộng đồng tình trạng khó khăn của cộng đồng sự suy sụp của cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community distress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng đau khổ hoặc nghịch cảnh ảnh hưởng đến một cộng đồng, thường là kết quả của các sự kiện đau thương, khó khăn kinh tế hoặc sự gián đoạn xã hội.

Definition (English Meaning)

A state of suffering or adversity affecting a community, often resulting from traumatic events, economic hardship, or social disruption.

Ví dụ Thực tế với 'Community distress'

  • "The earthquake left the entire community in a state of deep distress."

    "Trận động đất đã khiến toàn bộ cộng đồng rơi vào trạng thái đau khổ sâu sắc."

  • "The organization is providing resources to help alleviate community distress following the factory closure."

    "Tổ chức đang cung cấp nguồn lực để giúp giảm bớt tình trạng đau khổ của cộng đồng sau khi nhà máy đóng cửa."

  • "Addressing community distress requires a multi-faceted approach, including mental health support and job training programs."

    "Giải quyết tình trạng đau khổ của cộng đồng đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện, bao gồm hỗ trợ sức khỏe tâm thần và các chương trình đào tạo nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Community distress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

community hardship(khó khăn cộng đồng)
collective suffering(sự đau khổ tập thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

community well-being(sức khỏe cộng đồng)
community prosperity(sự thịnh vượng cộng đồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Community distress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà nhiều người trong một khu vực địa lý cụ thể đang trải qua những khó khăn nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh sự lan rộng của vấn đề và tác động của nó lên toàn bộ cộng đồng, không chỉ là một vài cá nhân. 'Distress' ở đây mang nghĩa rộng hơn 'stress', ám chỉ một mức độ chịu đựng cao hơn và có thể kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

‘In community distress’ ám chỉ sự tồn tại của tình trạng đau khổ trong cộng đồng. Ví dụ: The community is in distress after the flood. ‘Over community distress’ có thể được sử dụng để nói về việc vượt qua hoặc giải quyết tình trạng đó. Ví dụ: Programs to aid the community over its distress.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Community distress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)