composite metal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Composite metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kim loại composite là một kim loại được tạo thành từ hai hoặc nhiều vật liệu thành phần riêng biệt, mỗi vật liệu giữ lại các tính chất vật lý, hóa học và cơ học riêng biệt của nó.
Definition (English Meaning)
A metal that is composed of two or more distinct constituent materials, each retaining its own distinct physical, chemical, and mechanical properties.
Ví dụ Thực tế với 'Composite metal'
-
"Carbon fiber reinforced aluminum is a type of composite metal used in aerospace applications."
"Nhôm gia cường bằng sợi carbon là một loại kim loại composite được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ."
-
"The new bridge is being built using composite metal for increased durability."
"Cây cầu mới đang được xây dựng bằng kim loại composite để tăng độ bền."
-
"The use of composite metal has significantly reduced the weight of the vehicle."
"Việc sử dụng kim loại composite đã giảm đáng kể trọng lượng của xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Composite metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: composite metal
- Adjective: composite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Composite metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kim loại composite khác với hợp kim (alloy) ở chỗ các vật liệu thành phần trong kim loại composite vẫn giữ được đặc tính ban đầu, trong khi đó, hợp kim là sự kết hợp của các kim loại tạo thành một chất mới có tính chất khác biệt. Kim loại composite thường được sử dụng để tận dụng ưu điểm của từng vật liệu thành phần, tạo ra một vật liệu mới có tính năng vượt trội hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Composite metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.