scroll wheel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scroll wheel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bánh xe nhỏ trên chuột máy tính được sử dụng để cuộn qua các tài liệu hoặc trang web.
Definition (English Meaning)
A small wheel on a computer mouse used to scroll through documents or web pages.
Ví dụ Thực tế với 'Scroll wheel'
-
"Use the scroll wheel to navigate the document."
"Sử dụng bánh xe cuộn để điều hướng tài liệu."
-
"The document is too long; I have to use the scroll wheel to see the end."
"Tài liệu quá dài; tôi phải sử dụng bánh xe cuộn để xem đến cuối."
-
"My new mouse has a very smooth scroll wheel."
"Con chuột mới của tôi có một bánh xe cuộn rất mượt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scroll wheel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scroll wheel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scroll wheel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bánh xe cuộn là một bộ phận tiêu chuẩn của chuột máy tính hiện đại. Nó cho phép người dùng di chuyển lên xuống một cách nhanh chóng và dễ dàng trong các tài liệu dài hoặc trang web. Nó thường nằm giữa nút chuột trái và phải. Đôi khi, nó có thể được nhấn xuống để hoạt động như một nút thứ ba.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng khi nói về vị trí của bánh xe cuộn trên chuột (ví dụ: 'the scroll wheel on the mouse'). ‘With’ được sử dụng khi mô tả việc sử dụng bánh xe cuộn để thực hiện một hành động (ví dụ: 'scroll with the wheel').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scroll wheel'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My new mouse will have a more responsive scroll wheel.
|
Con chuột mới của tôi sẽ có một bánh xe cuộn nhạy hơn. |
| Phủ định |
I am not going to use a mouse without a scroll wheel anymore.
|
Tôi sẽ không sử dụng chuột không có bánh xe cuộn nữa. |
| Nghi vấn |
Will this laptop come with a mouse that has a scroll wheel?
|
Máy tính xách tay này có đi kèm chuột có bánh xe cuộn không? |