conscientious use
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscientious use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cẩn thận và tỉ mỉ; chu đáo; có lương tâm.
Definition (English Meaning)
Careful and painstaking; particular.
Ví dụ Thực tế với 'Conscientious use'
-
"She is a very conscientious worker, always putting in extra effort."
"Cô ấy là một công nhân rất tận tâm, luôn nỗ lực thêm."
-
"Conscientious use of antibiotics is crucial to prevent antibiotic resistance."
"Việc sử dụng kháng sinh một cách có ý thức là rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh."
-
"We encourage the conscientious use of technology to enhance learning."
"Chúng tôi khuyến khích việc sử dụng công nghệ một cách có ý thức để nâng cao khả năng học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscientious use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conscientious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscientious use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'conscientious' nhấn mạnh sự cẩn trọng và tỉ mỉ trong hành động và suy nghĩ, đặc biệt là trong việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm. Nó khác với 'careful' ở chỗ 'conscientious' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt đạo đức và lương tâm. Ví dụ, một người 'careful' có thể cẩn thận để tránh tai nạn, trong khi một người 'conscientious' cẩn thận vì họ cảm thấy có trách nhiệm với sự an toàn của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về sự tận tâm trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'conscientious in one's work'). Sử dụng 'about' khi thể hiện sự lo lắng hoặc quan tâm đến một vấn đề nào đó (ví dụ: 'conscientious about the environment'). Sử dụng 'with' khi nói về cách thức thực hiện điều gì đó một cách cẩn thận (ví dụ: 'conscientious with details').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscientious use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.