wasteful use
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wasteful use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng cái gì đó một cách không hiệu quả hoặc không tiết kiệm, dẫn đến mất mát hoặc tiêu thụ không cần thiết.
Definition (English Meaning)
The act of using something in a way that is not efficient or economical, resulting in loss or unnecessary consumption.
Ví dụ Thực tế với 'Wasteful use'
-
"The wasteful use of electricity contributes to higher energy bills and environmental problems."
"Việc sử dụng điện lãng phí góp phần làm tăng hóa đơn năng lượng và các vấn đề môi trường."
-
"The factory was criticized for its wasteful use of raw materials."
"Nhà máy đã bị chỉ trích vì sử dụng lãng phí nguyên liệu thô."
-
"Wasteful use of time can hinder productivity."
"Sử dụng thời gian lãng phí có thể cản trở năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wasteful use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: waste
- Adjective: wasteful
- Adverb: wastefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wasteful use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc sử dụng một nguồn lực (vật chất, năng lượng, thời gian, tiền bạc, v.v.) một cách lãng phí, không mang lại lợi ích tối đa hoặc gây ra thiệt hại không đáng có. 'Wasteful use' thường ám chỉ một hành động hoặc thói quen xấu cần được thay đổi để cải thiện hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực. Nó khác với 'use' đơn thuần vì có thêm yếu tố lãng phí, không hiệu quả. So sánh với 'efficient use' để thấy rõ sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wasteful use of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc nguồn lực bị lãng phí. Ví dụ: 'wasteful use of water' (sử dụng nước lãng phí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wasteful use'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wasteful use of water is a serious problem in many countries.
|
Việc sử dụng lãng phí nước là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
They don't waste electricity even though it is relatively cheap.
|
Họ không lãng phí điện mặc dù nó tương đối rẻ. |
| Nghi vấn |
Is the wasteful use of resources contributing to environmental damage?
|
Việc sử dụng lãng phí tài nguyên có đang góp phần gây ra thiệt hại môi trường không? |