sobering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sobering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho bạn cảm thấy nghiêm túc và suy tư.
Definition (English Meaning)
Making you feel serious and thoughtful.
Ví dụ Thực tế với 'Sobering'
-
"The report on poverty rates was a sobering reminder of the challenges facing our society."
"Báo cáo về tỷ lệ nghèo đói là một lời nhắc nhở nghiêm túc về những thách thức mà xã hội chúng ta đang phải đối mặt."
-
"The experience of visiting the refugee camp was incredibly sobering."
"Trải nghiệm đến thăm trại tị nạn là vô cùng nghiêm túc."
-
"It's sobering to think about the impact we have on the environment."
"Thật là nghiêm túc khi nghĩ về tác động của chúng ta đối với môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sobering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sobering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sobering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sobering' thường được dùng để mô tả những sự kiện, tin tức hoặc trải nghiệm khiến bạn thay đổi thái độ, từ vui vẻ, hời hợt sang nghiêm túc, suy nghĩ sâu sắc hơn về cuộc sống, thực tại hoặc một vấn đề cụ thể. Nó mang sắc thái của sự nhận thức tỉnh táo về một điều gì đó quan trọng, thường là những khía cạnh khó khăn hoặc đáng lo ngại. So với các từ như 'serious' (nghiêm trọng) hoặc 'thoughtful' (trầm ngâm), 'sobering' nhấn mạnh vào quá trình thay đổi nhận thức và thái độ do tác động từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'sobering about', nó nhấn mạnh về việc suy nghĩ nghiêm túc về một chủ đề. Ví dụ: 'The documentary was sobering about the effects of climate change'. Khi dùng 'sobering to', nó nhấn mạnh về việc một điều gì đó làm bạn trở nên nghiêm túc hoặc tỉnh ngộ. Ví dụ: 'It was sobering to realize how little time we have left'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sobering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.