(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sobering
C1

sobering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

làm cho tỉnh ngộ khiến người ta suy ngẫm làm cho nghiêm túc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sobering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho bạn cảm thấy nghiêm túc và suy tư.

Definition (English Meaning)

Making you feel serious and thoughtful.

Ví dụ Thực tế với 'Sobering'

  • "The report on poverty rates was a sobering reminder of the challenges facing our society."

    "Báo cáo về tỷ lệ nghèo đói là một lời nhắc nhở nghiêm túc về những thách thức mà xã hội chúng ta đang phải đối mặt."

  • "The experience of visiting the refugee camp was incredibly sobering."

    "Trải nghiệm đến thăm trại tị nạn là vô cùng nghiêm túc."

  • "It's sobering to think about the impact we have on the environment."

    "Thật là nghiêm túc khi nghĩ về tác động của chúng ta đối với môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sobering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sobering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thought-provoking(gây suy nghĩ)
serious(nghiêm trọng)
somber(ảm đạm)
grave(trầm trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouraging(khuyến khích)
uplifting(nâng cao tinh thần)
cheering(vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

reflective(suy tư)
grim(khắc nghiệt)
disheartening(nản lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sobering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sobering' thường được dùng để mô tả những sự kiện, tin tức hoặc trải nghiệm khiến bạn thay đổi thái độ, từ vui vẻ, hời hợt sang nghiêm túc, suy nghĩ sâu sắc hơn về cuộc sống, thực tại hoặc một vấn đề cụ thể. Nó mang sắc thái của sự nhận thức tỉnh táo về một điều gì đó quan trọng, thường là những khía cạnh khó khăn hoặc đáng lo ngại. So với các từ như 'serious' (nghiêm trọng) hoặc 'thoughtful' (trầm ngâm), 'sobering' nhấn mạnh vào quá trình thay đổi nhận thức và thái độ do tác động từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

Khi dùng 'sobering about', nó nhấn mạnh về việc suy nghĩ nghiêm túc về một chủ đề. Ví dụ: 'The documentary was sobering about the effects of climate change'. Khi dùng 'sobering to', nó nhấn mạnh về việc một điều gì đó làm bạn trở nên nghiêm túc hoặc tỉnh ngộ. Ví dụ: 'It was sobering to realize how little time we have left'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sobering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)