contraction rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contraction rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ mà một cái gì đó đang co lại hoặc giảm về kích thước hoặc số lượng.
Definition (English Meaning)
The speed at which something is shrinking or decreasing in size or number.
Ví dụ Thực tế với 'Contraction rate'
-
"The contraction rate of the manufacturing sector has been alarming."
"Tốc độ suy giảm của lĩnh vực sản xuất đang đáng báo động."
-
"The country's GDP showed a significant contraction rate in the last quarter."
"GDP của quốc gia cho thấy tốc độ suy giảm đáng kể trong quý vừa qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contraction rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contraction rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contraction rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để mô tả tốc độ suy giảm của nền kinh tế hoặc một lĩnh vực cụ thể. Nó có thể đề cập đến sự suy giảm trong sản xuất, việc làm, chi tiêu, hoặc các chỉ số kinh tế khác. Nó khác với 'growth rate' (tốc độ tăng trưởng) ở chỗ biểu thị sự giảm thay vì tăng trưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ cái gì đang bị co lại. Ví dụ: 'the contraction rate of the economy' (tốc độ suy thoái của nền kinh tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contraction rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.