(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corporeally
C2

corporeally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt thể xác bằng xương bằng thịt hữu hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporeally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể xác hoặc vật lý; về mặt thể chất; bằng da thịt.

Definition (English Meaning)

In a bodily or physical manner; physically; in the flesh.

Ví dụ Thực tế với 'Corporeally'

  • "The angel was believed to have appeared corporeally before the saint."

    "Người ta tin rằng thiên thần đã xuất hiện bằng da thịt trước vị thánh."

  • "He felt the pain corporeally, not just emotionally."

    "Anh ấy cảm thấy nỗi đau về thể xác, không chỉ về mặt cảm xúc."

  • "The philosopher argued that humans exist both spiritually and corporeally."

    "Nhà triết học lập luận rằng con người tồn tại cả về mặt tinh thần và thể xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corporeally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: corporeally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bodily(về thể chất, thuộc thân thể)
physically(về mặt vật lý, về mặt thể chất)
in the flesh(bằng da bằng thịt, bằng xương bằng thịt)

Trái nghĩa (Antonyms)

spiritually(về mặt tinh thần, về mặt tâm linh)
immaterially(phi vật chất, không thuộc về vật chất)

Từ liên quan (Related Words)

corporeal(thuộc về thể xác, hữu hình)
incorporeal(vô hình, không thuộc về thể xác)
body(cơ thể, thân thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Corporeally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'corporeally' thường được dùng để diễn tả những hành động, trải nghiệm hoặc sự tồn tại liên quan đến cơ thể vật chất, đặc biệt là khi đối lập với tinh thần hoặc linh hồn. Nó nhấn mạnh tính hữu hình và thực tế về mặt thể chất. So với 'physically', 'corporeally' mang sắc thái trang trọng và trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporeally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)